STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1686 |
Chú Hai (Dầu khí) |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1687 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
1688 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1689 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1690 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, BM |
200,000 |
1691 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
1692 |
Tiệm vàng Vĩnh Hiệp |
TT Huỳnh Hữu Nghĩa, Mỹ Tú, ST |
1,300,000 |
1693 |
Ông Quan Ngọc Trung |
P1, TPVL |
100,000 |
1694 |
Phạm Công Hiền |
P2, TP Bến Tre |
100,000 |
1695 |
Nguyễn Văn Độ |
68, Nhất Chi Mai, P13, Q Tân Bình, HCM |
50,000 |
1696 |
Thành, Hạnh, Ngô Thủy và mẹ |
Hòa ĐỊnh, Vĩnh Thới, Lai Vung, ĐT |
200,000 |
1697 |
Đại lý vỏ KGC composite Thành Hữu |
Ấp 4, Trường Xuân, Tháp Mười, ĐT |
1,000,000 |
1698 |
Lý Thị Nâu |
71/3, KV2, Trà Nóc, TP Cần Thơ |
500,000 |
1699 |
Huỳnh Huệ Tâm |
207, đường 5, Bình Trị Đông, Bình Tân, TPHCM |
1,000,000 |
1700 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
1701 |
Lý Hưng |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
250,000 |
1702 |
Tiệm vàng Kim Nguyên |
29, Phạm Ngũ Lão, Q Ninh Kiều, TPCT |
2,000,000 |
1703 |
Nguyễn Văn Thới |
Thành Lợi, Bình Tân |
250,000 |
1704 |
Vỹ Danh |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
250,000 |
1705 |
Văn phòng phẩm Thanh Đạt |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
500,000 |
1706 |
Lý Bửu Xương |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
250,000 |
1707 |
Lý Kiến Đạt + Lý Kiến Thành |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
500,000 |
1708 |
Lý Huỳnh Quang |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
50,000 |
1709 |
Trần Sơn Khoa |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
150,000 |