STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2477 |
Dung + Thảo + Diệp + Trinh + Thế Như + Yến Như |
|
300,000 |
2478 |
Hepeng + Tâm Ngọc |
Bắc Mỹ Thuận |
100,000 |
2479 |
Thời Ngọc (bán gạo) |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2480 |
Hồ Văn Sang |
P2, TP Sóc Trăng |
50,000 |
2481 |
Cô Ba |
Chợ Cua, TPVL |
50,000 |
2482 |
Quán Hải Âu |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2483 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
2484 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
2485 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2486 |
Trầm Viễn |
Vĩnh Long |
200,000 |
2487 |
Bé Liên |
Autralia |
400,000 |
2488 |
Trần Văn Hai |
Bình Hòa, Bình Lãng, Tân Trụ, Long An |
400,000 |
2489 |
Huỳnh Thị Nài |
040, Long THạnh A, Thốt Nốt, TPCT |
500,000 |
2490 |
Gia đình Bình + Phương |
Tân Kiên, Bình Chánh, TPHCM |
200,000 |
2491 |
Gia đình Bình + Phương |
Tân Kiên, Bình Chánh, TPHCM |
100,000 |
2492 |
Nguyễn Thúy Phượng |
300,000 |
|
2493 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
2494 |
Lê Thị Dung |
Tiệm cơm Thanh Bình, Rạch Giá, KG |
1,200,000 |
2495 |
Cà phê Song Kiều |
206A, Trần Phú, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ |
100,000 |
2496 |
Bạn xem đài |
Tam Bình |
50,000 |
2497 |
Cường Tùng |
Tạp hóa Mỹ Hòa, Long Xuyên, An Giang |
100,000 |
2498 |
Quỹ heo đất Dũng Mai |
Đập Đá, Lịch Hội THượng, ST |
400,000 |
2499 |
Phạm Hoàng Kha |
Xà lan Tấn Tài, Tân Huề, Đồng Tháp |
200,000 |
2500 |
Mai Châu |
TTTM Cái Khế, Q Ninh Kiều, TPCT |
100,000 |
2501 |
Nguyễn Văn Độ |
68, NHất Chi Mai, P13, Tân Bình, TP HCM |
50,000 |
2502 |
Bà Cao Ngọc Đỉnh |
Phước Thọ, Bình Phước, Long Hồ |
200,000 |
2503 |
Bà Ngô Thị Ráng |
Vũng Liêm |
100,000 |
2504 |
Cô Châu Thanh Thúy + cô Chân Mỹ |
Trường An, TPVL |
2,000,000 |
2505 |
Huỳnh Thị Mai Khanh |
giáo viên trường Phạm Hùng, Long Hồ |
300,000 |
2506 |
Huỳnh Thị Mai Khanh |
giáo viên trường Phạm Hùng, Long Hồ |
700,000 |
2507 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
100,000 |
2508 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |