STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1920 |
DNTN Nguyễn Huỳnh |
Cái Bè, Tiền Giang |
2,000,000 |
1921 |
DNTN Nguyễn Huỳnh |
Cái Bè, Tiền Giang |
800,000 |
1922 |
Bé Vân Anh |
Long Phước, Long Hồ |
100,000 |
1923 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1924 |
Lò hủ tiếu Ba Tấn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
100,000 |
1925 |
Bà Từ |
P4, TPVL |
100,000 |
1926 |
Lê Thị Xuân Mai |
K2, P5, TPVL |
50,000 |
1927 |
Đỗ Phùng Đạt Nhân |
P2, TPVL |
100,000 |
1928 |
Bé Lâm Gia Hân |
Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
1929 |
Phương Thảo |
Đồng Tháp |
200,000 |
1930 |
Lê Văn Sum, Thân Thị Hạo |
DNTN Vĩnh Nghiệp , TPVL |
2,400,000 |
1931 |
Anh Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
1932 |
Tống Lê Minh |
P2, TPVL |
400,000 |
1933 |
Nguyễn Bích Ngọc |
P3, TPVL |
50,000 |
1934 |
Nhóm bạn Thiện Nguyện 27/11 |
TPVL |
3,100,000 |
1935 |
Phật tử chùa Trường Mai |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
500,000 |
1936 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1937 |
Đặng Thanh Vũ |
TPHCM |
200,000 |
1938 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1939 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1940 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1941 |
Trại Cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1942 |
Vật tư nông nghiệp Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1943 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1944 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1945 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1946 |
Ông Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1947 |
Phở Hoàng |
Tân Quới, Bình Tân |
50,000 |
1948 |
Tiệm vàng Kim Viên |
Quới An, Vũng Liêm |
50,000 |
1949 |
Lưu Hoàng Bảo Ngọc |
P4, TPVL |
50,000 |
1950 |
Lưu Hoàng |
P4, TPVL |
50,000 |
1951 |
Lưu Phước Vinh |
P4, TPVL |
50,000 |
1952 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1953 |
Bùi Thị Thúy |
Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50,000 |
1954 |
Nguyễn Thị Đào |
Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50,000 |
1955 |
Nguyễn Diệp Hùng |
NTMK, P1, TPVL |
200,000 |
1956 |
Diệp Kim Phụng |
Công ty TNHH Tân Vạn Lợi |
200,000 |
1957 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT – TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1958 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3, TPVL |
100,000 |
1959 |
Hồ Thanh Quang |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
1960 |
Lò nem Sáu Xệ Con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
1961 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
1962 |
Nguyễn Diệp Minh |
P1, TPVL |
100,000 |
1963 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1964 |
Trần Thị Lộc |
P4, TPVL |
100,000 |
1965 |
Trần Thị Mỹ Liên |
Sở Tài nguyên môi trường Vĩnh Long |
100,000 |
1966 |
BGH Trường mầm non tư thục Hoa Sen |
An Phước, Mang Thít |
100,000 |
1967 |
Bạn xem đài |
Trường An |
100,000 |
1968 |
Nguyễn Thị Rõ |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
100,000 |
1969 |
Thanh Nhân |
Khu 3, Trà Ôn |
100,000 |
1970 |
Thụy Nguyên, Nghĩa Đoan |
Cái Bè, Tiền Giang |
400,000 |
1971 |
Huỳnh Thị Cẩm Linh |
Hòa Bình, Bạc Liêu |
400,000 |
1972 |
Khúc Thị Nguyệt |
Tân Hưng, Bình Tân |
500,000 |
1973 |
Lê Thị Ngọc Ẩn |
TPHCM |
500,000 |
1974 |
Nguyễn Hải Y |
VSIP Thuận An, Bình Dương |
200,000 |
1975 |
Nguyễn Hải Y |
VSIP Thuận An, Bình Dương |
800,000 |
1976 |
Huỳnh Văn Tính |
Trại mộc Văn Tính, An Thạnh Trung, Chợ Mới, An Giang |
1,000,000 |
1977 |
Nhà trọ Bảo Anh |
P4, Sa Đéc, Đồng Tháp |
100,000 |
1978 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
1979 |
Mỹ phẩm Thanh Trâm |
47/9C Trần Phú, P4, TPVL |
800,000 |
1980 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1981 |
Lê Long Toàn, Yến Ngọc (bánh tiêu cầu ông Me), Tô Thành Tư (quán ăn Châu Tài) |
|
50,000 |