STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1745 |
Nguyễn Thị Đào |
Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50,000 |
1746 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
1747 |
Dì Năm Sơn |
K2, P3, TPVL |
100,000 |
1748 |
Quán nhậu Mã Văn Tài |
P3, TPVL |
1,500,000 |
1748a |
Bé Lâm Gia Hân |
Lớp 3/4 Trường tiểu học Hùng Vương |
50,000 |
1749 |
bà Từ |
P4, TPVL |
300,000 |
1750 |
Bà Mười (Cô Hà) |
Chợ Củ Song Phú, Tam Bình |
200,000 |
1751 |
Duy An |
TPHCM |
100,000 |
1752 |
Lò nem sáu xệ con |
Tân Hạnh, Long Hồ |
200,000 |
1753 |
Cao Thanh Thủy Tiên, Mai Tiến Đạt |
|
1,000,000 |
1754 |
Trần Minh Phap |
|
1,230,000 |
1755 |
Đoàn Thị Mộng Quyên, An Thái Long |
|
200,000 |
1756 |
Nguyễn Trúc Phương |
|
300,000 |
1757 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
1758 |
Đặng Thanh Vũ |
|
200,000 |
1759 |
Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
1760 |
Chị số 39 |
Chợ Vĩnh Long |
500,000 |
1761 |
Anh Hùng |
P1, TPVL |
50,000 |
1762 |
Bạn xem đài |
TPVL |
50,000 |
1763 |
Bà Út Đởm |
Tân Hưng, Tân Hòa |
50,000 |
1764 |
Nguyễn Thị Ngọc Giàu |
|
400,000 |
1765 |
Lê Thị Xuân Mai |
K2, P5, TPVL |
50,000 |
1766 |
Anh Hào |
44 Lê Văn Tám, P1, TPVL |
50,000 |
1767 |
Photo Ngọc Châu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
1768 |
Phòng răng Việt Thanh |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1769 |
Điểm bán thịt bò Kiều |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1770 |
Trại cây Thành Tấn |
Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
1771 |
VTNT Nam Ký |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1772 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1773 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
1774 |
Nguyễn Huỳnh Minh Trí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
1775 |
Tiệm vàng Kim Viên |
Quới An, Vũng Liêm |
100,000 |
1776 |
Đặng Văn Trực |
Trung Hiếu, Vũng Liêm |
50,000 |
1777 |
Mai Đức Nhựt |
USA |
100,000 |
1778 |
Thẩm mỹ viện Thanh Tuyết |
P1, TPVL |
200,000 |
1779 |
Tập thể CB – CNV |
Đài PT-TH Vĩnh Long |
1,000,000 |
1780 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
54/13D Mậu Thân, P3,TPVL |
100,000 |
1781 |
Bạn xem đài |
Công ty Thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
1782 |
Phòng tiêu thụ thị trường |
Công ty Thuốc lá Cửu Long |
200,000 |
1783 |
Trương Văn Út, Trương Thị Nương |
Hiếu Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
1784 |
Thanh Nhàn |
P1, TPVL |
50,000 |
1785 |
Ngọc Sương |
P1, TPVL |
50,000 |
1786 |
Cô Dung |
P8, TPVL |
100,000 |
1787 |
Chị Thu Vân |
Trường An |
50,000 |
1788 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
400,000 |
1789 |
DNTN Loan Thanh Bình |
64/20 Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
350,000 |
1790 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
1791 |
Ông Dương Văn Do, bà Trương Thị Tuyết Minh |
TPHCM |
2,000,000 |
1792 |
Cô Giang |
TPHCM |
100,000 |
1793 |
Võ Nguyễn Anh Minh |
TPVL |
100,000 |
1794 |
Bà Hai Tốt |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
1795 |
Nguyễn Thị Hường (bán gạo) |
chợ Cái Đôi |
100,000 |
1796 |
Cô Oanh |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
1797 |
Cô Quyên |
Tân Quới , Tân Hòa |
100,000 |
1798 |
Cô Diệu Hòa |
Tân Quới , Tân Hòa |
50,000 |
1799 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, TPVL |
200,000 |
1800 |
Khả Vy |
P1, TPVL |
50,000 |
1801 |
Tăng Thanh Nghĩa |
Lai Vung, Đồng Tháp |
50,000 |
1802 |
Võ Ngọc Ẩn |
TPHCM |
200,000 |
1803 |
Bạn xem đài |
Tiền Giang |
200,000 |
1804 |
Phan Thị Ngọc Mai |
Bình Dương |
800,000 |
1805 |
Võ Thị Kim Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ |
100,000 |
1806 |
Giang Tuyết Mai |
P2, Q3, TPHCM |
1,000,000 |
1807 |
Đinh Văn Khỏe |
Bình Minh |
1,000,000 |
1808 |
Đặng Thanh Vũ |
|
200,000 |
1809 |
Gia đình bé Đức Minh |
|
400,000 |
1810 |
Dương Thị Bích Nga |
TPCT |
2,000,000 |
1811 |
Dương Thị Bích Nga |
|
500,000 |
1812 |
Mai Thị Ánh Hồng |
TPHCM |
1,000,000 |
1813 |
Ông bà Bùi Ngọc Thông (y tá Thông) |
chợ bà Bình Minh |
1,200,000 |
1814 |
Phung Ly |
|
600,000 |
1815 |
Gia đình 9 Dia |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
1816 |
Huỳnh Thị Nài |
040/03 Long Thạnh A, Thốt Nốt, Cần Thơ |
1,500,000 |
1817 |
Nguyen Quoc Vu |
|
300,000 |
1818 |
Đặng Thanh Vũ |
|
200,000 |
1819 |
Phan Thị Mot |
|
900,000 |