STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
2060 |
Anh Hùng |
P4, TPVL |
400,000 |
2061 |
Nguyễn Thị Thọ + Nguyễn Tấn Hiếu |
TPHCM |
50,000 |
2062 |
Lò chả lụa Minh Hùng |
CHợ Cái Tàu Hạ, CT, ĐT |
100,000 |
2063 |
Chiêm Hớn |
K1, TT Long Hồ |
100,000 |
2064 |
Bé Phú Quí + bé Đại Lợi + bé Cát Tường |
Cửa hàng ĐTDĐ Ánh Minh, Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
150,000 |
2065 |
Dung + Thảo + Diệp + Trinh + Thế Như + Yến Như |
P1, TPVL |
300,000 |
2066 |
Hepeng + Tâm Ngọc |
Bắc Mỹ Thuận |
100,000 |
2067 |
Thời Ngọc |
Chợ Gạo Vĩnh Long |
50,000 |
2068 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
226D, Cà Dâm, K3, P8, TPVL |
100,000 |
2069 |
Minh Nguyệt |
Trường An, TPVL |
50,000 |
2070 |
Trang phục bầu Chị & Em |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
2071 |
Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2072 |
Bà Mai Thị Ngẫu |
P2, TPVL |
100,000 |
2073 |
Bà Trần Thị Ngâu |
Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2074 |
Tập thể công nhân nhà máy ViKimCo |
P8, TPVL |
400,000 |
2075 |
Nguyễn Thị Thúy Phương |
Bình Chánh, TPHCM |
100,000 |
2076 |
Yến Nhi |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
50,000 |
2077 |
Tập thể bạn xem đài |
Chợ Vĩnh Long |
50,000 |
2078 |
DNTN Thanh Bình |
170, Nguyễn Huệ, P8, TPVL |
200,000 |
2079 |
DNTN Loan Thanh Bình |
Thuận Thới, Thuận An, Bình Minh |
200,000 |
2080 |
Diệu Bảo |
TT Cái Nhum, Mang Thít |
100,000 |
2081 |
Bé Việt Khoa |
Châu Thành, Trà Vinh |
200,000 |
2082 |
CD Nguyễn |
P4, TPVL |
100,000 |
2083 |
Nguyễn Thị Thúy Phương |
Bình Chánh, TPHCM |
100,000 |
2084 |
Võ Thị Hoàng |
Thuận Hưng, Thốt Nốt, TPCT |
100,000 |
2085 |
Nguyễn Thị Ngọc Đặng |
Q Ô Môn, TP Cần Thơ |
4,800,000 |
2086 |
Đỗ Thị Chín |
Thốt Nốt, TPCT |
1,600,000 |
2087 |
Tiệm vàng Đức Hạnh |
TT Cầu Ngang, Trà Vinh |
500,000 |
2088 |
Đỗ Ngọc Phụng Hoàng |
7, Hàm Nghi, An Lộc, Bình Long, Bình Phước |
500,000 |
2089 |
Bé Bảo Trân + Bảo Ngọc |
30, Ngô Đức Kế, NK, TPCT |
500,000 |
2090 |
Học sinh lớp 11 |
Lịch Hội Thượng, TRần Đề, ST |
320,000 |
2091 |
Ngọc Ánh |
Trà Ôn |
400,000 |
2092 |
Quỹ heo đất Dũng Mai |
Đập Đá Nam Chánh Lịch Hội THượng, Trần Đề, ST |
400,000 |
2093 |
Lê Văn Nhu |
40/4B, khu 7, TRà Ôn |
50,000 |
2094 |
Trần Minh Hưởng |
Ấp A, Hòa Bình, Bạc Liêu |
200,000 |
2095 |
Mai Châu |
TTTM Cái Khế, TPCT |
100,000 |
2096 |
Cà phê Song Kiều |
206A, Trần Phú, Q NK, TPCT |
100,000 |
2097 |
Cửa hàng xe Lê Quân |
Phó Cơ Điều, P4, TPVL |
200,000 |
2098 |
Trịnh Thị Muội |
bờ kè Bình Minh |
400,000 |
2099 |
Hải sản Thủy Linh |
P1, TPVL |
200,000 |
2100 |
Bà Hồ Thị Tư |
P1, TPVL |
100,000 |