STT | Họ và tên | Địa chỉ | Số tiền |
537 | Nguyễn Hùng Phong | Trường tiểu học Nhơn Phú | 100,000 |
538 | Tập thể bạn xem đài | Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
539 | Anh Hùng | P1, TPVL | 50,000 |
540 | Bà Út Đởm | Tân Hưng, Tân Hội | 50,000 |
541 | Bé Cát Anh | P9, TPVL | 100,000 |
542 | Nhóm viên gạch nhỏ | HS Trường Nguyễn Văn Thiệt | 300,000 |
543 | Nhật Minh, Ngân Nguyên Minh Khuê, Minh Quân |
Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
544 | Chú Trương Hữu Trí | Trần Phú, P4, TPVL | 100,000 |
545 | Yến Trâm | Trường An | 50,000 |
546 | Tiệm điện Năm Xây | P1, TPVL | 50,000 |
547 | Trung tâm phục hồi da Lan Quyên | P1, TPVL | 500,000 |
548 | Minh Huy | Lớp 11/4 Trường Lưu Văn Liệt | 50,000 |
549 | Minh Văn | Lớp 6/5 Trường Lê Quí Đôn | 50,000 |
550 | Bảo Vinh | Bình Chánh, TPHCM | 50,000 |