STT | Họ và tên | Địa chỉ | Số tiền |
14802 | Ông bà Tư Hoàng Thành | P2, TPVL | 200,000 |
14803 | Giáo viên hưu | Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL | 200,000 |
14804 | Tập thể bạn xem đài | Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
14805 | Anh Hùng | P1, TPVL | 100,000 |
14806 | Dì Năm Sơn | K1, P2, TPVL | 200,000 |
14807 | Thảo Trâm | K1, P2, TPVL | 200,000 |
14808 | Huỳnh Văn Tòng | P5, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
14809 | Ông Huỳnh Văn Nữa | Sửa chữa cầu đường 715 | 100,000 |
14810 | Sáu Hòa | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
14811 | Trúc Vy, Quang Thái | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
14812 | Đào Duy | Bè cá Tân Hội | 50,000 |
14813 | Chị Lê Thị Mỹ Duyên | UBND Trường An | 50,000 |
14814 | Lê Thành Trắc | Tân Bình, Tân Hội | 50,000 |
14815 | Nguyễn Thị Sáu | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
14816 | Trần Kim Sáng | 100 Mỹ Phú, Tân Lộc | 50,000 |
14817 | Sáu Mỹ | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
14818 | Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
14819 | Thảo Vân, Cẩm Vân | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
14820 | Bà Mười Nhẫn | Mỹ Thuận, Tân Hội | 200,000 |
14821 | Nguyễn Tiến Đức | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
14822 | Trần Huỳnh Anh Thơ | Tân Quới, Bình Tân | 100,000 |
14823 | Tiệm lưới Quang Minh | Chợ Vĩnh Long | 100,000 |
14824 | Nguyễn Ngọc Hùng, Phạm Minh Thừa | P8, Tp Vĩnh Long | 500,000 |
14825 | Đinh Thị Hồng | Vĩnh Phú, Tân Ngãi | 50,000 |
14826 | Đoàn Ánh Nguyệt | Tân Xuân, Tân Ngãi | 100,000 |
14827 | Phan Thanh Trí | Sở NN&PTNT Vĩnh Long | 50,000 |
14828 | Vũ Minh Trang | Sở NN&PTNT Vĩnh Long | 50,000 |
14829 | Phan Thị Thùy Dung | Sở NN&PTNT Vĩnh Long | 50,000 |
14830 | Lê Thanh Quang | Vĩnh Hòa, Tân Ngãi | 100,000 |
14831 | Bá Tuấn | Vĩnh Hòa, Tân Ngãi | 200,000 |
14832 | Lý Liên | Tân Thuận A, Tân Ngãi | 50,000 |
14833 | Đỗ Thị Sót | Vĩnh Hòa, Tân Ngãi | 50,000 |
14834 | Nguyễn Thị Hoa | Tân Hòa, Vĩnh Long’ | 50,000 |
14835 | Nguyễn Thị Diễm Thúy | Vĩnh Hòa, Tân Ngãi | 200,000 |
14836 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Bình Minh | 100,000 |
14837 | Tô Thị Tuyết Hương | Long Hồ | 100,000 |
14838 | Lưu Thúy Hằng | Song Phú, Tam Bình | 50,000 |
14839 | Hoàng Văn Vui | Vĩnh Hòa, Tân Ngãi | 200,000 |
14840 | Gia đình Phương Mai | Vĩnh Hòa, Tân Ngãi | 200,000 |
14841 | Hoàng Kim Thủy | Vĩnh Hòa, Tân Ngãi | 50,000 |
14842 | Nguyễn Thị Tám | Long Hồ | 50,000 |
14843 | Nguyễn Như Quỳnh | Long Hồ | 100,000 |
14844 | Ông Hai Phố | Vĩnh Hòa, Tân Ngãi | 200,000 |
14845 | Hồ Thị Ngọc Điệp | P4, TPVL | 200,000 |
14846 | Nguyễn Thị Thúy | Long Hồ | 100,000 |
14847 | Lê Thị Ngọc Hân | Thuận An, Bình Minh | 50,000 |
14848 | Nguyễn Thị Thê | P8, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
14849 | Lê Thị Đẹp | Hòa Phú, Long Hồ | 100,000 |
14850 | Dương Thị Hoa | Hòa Phú, Long Hồ | 50,000 |
14851 | Minh Phước | Vĩnh Hòa, Tân Ngãi | 50,000 |
14852 | Nguyễn Thị Đỡ | Long Hồ | 100,000 |
14853 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Trà Ôn | 50,000 |
14854 | Kiều Tông | Tam Bình | 100,000 |
14855 | Bà Tư | Ba Kè | 50,000 |
14856 | Lê Thị Hồng Nhung | Tam Bình | 20,000 |
14856a | VLXD Hòa Lợi | P8, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
14857 | Bé Mai Thảo | Trường Lê Quí Đôn | 250,000 |
14858 | Nhà hảo tâm | An Bình | 200,000 |
14859 | Cô Tuyết | Chợ Vĩnh Long | 300,000 |
14860 | Bé Trâm Anh | An Bình | 100,000 |
14861 | Cô Ba | Ba Càng | 100,000 |
14862 | Cô Thủy | An Bình | 50,000 |
14863 | Chị Huyền (con bà Chín Trầu) | P4, TPVL | 250,000 |
14864 | Chị Mỹ | An Bình | 50,000 |
14865 | Chị Quí | Hòa Ninh, Long Hồ | 50,000 |
14866 | Chú Sơn | Hòa Ninh, Long Hồ | 50,000 |
14867 | Chị Hai | Hòa Phú, Long Hồ | 100,000 |
14868 | Chị Hoa | Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
14869 | Tổ từ thiện | An Bình | 100,000 |
14870 | Chị Hà | Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
14871 | Cô Út Ửng | An Bình | 50,000 |
14872 | Cù Văn Mười | P3, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
14873 | Cù Thành Sĩ | P3, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
14874 | Chị Dung | Đồng Phú, Long Hồ | 100,000 |
14875 | Anh Sơn | Đồng Phú, Long Hồ | 100,000 |
14876 | Chị Huệ | bán sữa đậu nhà Phà An Bình | 50,000 |
14877 | Chị Phụng | An Bình | 50,000 |
14878 | Cô Phượng | Xe ôm An Bình | 100,000 |
14879 | Trần Thị Ba | P4, TPVL | 50,000 |
14880 | TRần Thị Như | Tân Quới Tây, TRường An | 50,000 |
14881 | Huỳnh Văn Tòng | P5, TPVL | 50,000 |
14882 | Bà Võ Kim Xoàn | Khóm 6, TT Long Hồ | 500,000 |
14883 | Bùi Minh Kim | Khóm 6, TT Long Hồ | 500,000 |
14884 | Ông Phạm Văn Khiêm | Khóm 5, TT Long Hồ | 500,000 |
14885 | Bà Phạm Thị Bửu | Khu 4, TT Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
14886 | Thiện Hạnh, Thiện Hiếu | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
14887 | Diệu Chánh, Diệu Thanh | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
14888 | Thiện Thuận, Thiện Phước | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
14889 | Nhật Minh, Ngân Nguyên | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
14890 | Nhóm viên gạch nhỏ | Học sinh trường Nguyễn Văn Thiệt | 100,000 |
14891 | Minh Khuê, Minh Quân | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
14892 | Đoàn Văn Năng | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
14893 | Ngọc Sương, Bé Phương | KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,RP HCM | 100,000 |
14894 | Anh Chí | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
14895 | Cô Hồng Ngọc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
14896 | Anh Thiện Đức | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
14897 | Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
14898 | Cô Sáu Phụng | TPHCM | 100,000 |
14899 | Chị Ba Trúc | USA | 100,000 |
14900 | Anh Năm Thâm | Chợ An Hữu, Cái Bè | 100,000 |
14901 | anh Nguyên Võ | USA | 100,000 |
14902 | Phạm Văn Nghi | Long Phước, Long Hồ | 50,000 |
14903 | Anh chị Thảo Mai | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 250,000 |
14904 | Yến Ngọc | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 100,000 |
14905 | Lý Thiên Lộc | Châu Thành, Đồng Tháp | 600,000 |
14906 | Ông Nguyễn Phúc Toàn | Lê Thái Tổ, P2, TPVL | 200,000 |
14907 | Ông Nguyễn Văn Nô, Nguyễn Thị Nàng | Cầu Đôi, Lộc Hòa, Long Hồ | 1,200,000 |
14908 | Quỹ vì người nghèo tỉnh Vĩnh Long | 3,000,000 | |
14909 | Lý Thị Dứng | Trà Ôn | 100,000 |
14910 | Nguyễn Thị Mỹ | Châu Thành, An Giang | 200,000 |
14911 | Võ Thị Kiều | Song Phú, Tam Bình | 50,000 |
14912 | Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào | Song Phú, Tam Bình | 100,000 |
14913 | Ban trị sự xã Thành Đông | Bình Tân | 100,000 |
14914 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | TPHCM | 200,000 |
14915 | Thiên Bình | Phật tử chùa Giác Thiên | 150,000 |
14916 | Giác Hạnh | Phật tử chùa Giác Thiên | 50,000 |
14917 | DNTN TM Thanh Bình | 170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL | 200,000 |
14918 | Cô Út | Bờ Cò, Đồng Phú, Long Hồ | 1,000,000 |
14919 | Nguyễn Hùng Phong | Trường tiểu học Tân An Hội A Mang Thít | 200,000 |
14920 | Đinh Hữu Thường | Phú Thọ, Nhơn Phú, Mang Thít | 100,000 |
14921 | Tiệm Internet Trâm Anh | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 100,000 |
14922 | Thuốc tây Ánh Ly | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 100,000 |
14923 | Điện thoại Huấn | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 100,000 |
14924 | Dì Sáu | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
14925 | Nguyệt Huỳnh, Hoài Phương | Chánh Hội, Mang Thít | 100,000 |
14926 | Cúc Phỉ + Mỹ Cẩm | Chánh Hội, Mang Thít | 100,000 |
14927 | Bạn xem đài | Tân Qui, Tân An Hội | 100,000 |
14928 | Lê Thanh | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
14929 | Kim Thư | Trạm y tế Nhơn Phú | 80,000 |
14930 | Tiệm đồng hồ Quảng Phát | P1, TPVL | 100,000 |
14931 | Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé | TT Vũng Liêm | 100,000 |
14932 | Thú y Hoàng Vũ | TT Vũng Liêm | 200,000 |
14933 | Văn Thố | TT Vũng Liêm | 50,000 |
14934 | Chín Hồng | TT Vũng Liêm | 100,000 |
14935 | Uốn tóc Minh Nguyệt | TT Vũng Liêm | 20,000 |
14936 | Lê Thị Kim Hương | TT Vũng Liêm | 50,000 |
14937 | Nhà sách Hồng Nhan | TT Vũng Liêm | 50,000 |
14938 | Mỹ phẩm Hằng | TT Vũng Liêm | 50,000 |
14939 | Quyên, Mai, Duyên, Cúc, Vân Anh | TT Vũng Liêm | 130,000 |
14940 | Pho to Ngọc Châu | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
14941 | Yến Ngọc | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
14942 | Nhà thuốc Bắc Vạn Sanh Hòa | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
14943 | Bé Bi | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
14944 | Đăng Khoa, Lan Thanh | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 40,000 |
14945 | Bé Đình Quân, Gia Hân | TPHCM | 100,000 |
14946 | Phan Thị Lanh | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
14947 | Tạ Thi Diệp | Trung Thành Tây, Vũng Liêm | 50,000 |
14948 | Vương Trí Quốc | Trà Vinh | 50,000 |
14949 | Bé Khắc Long | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
14950 | Đặng Vũ Lâm | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
14951 | Đặng Xuân Mai | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 30,000 |
14952 | Nguyễn Quốc Dũng | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
14953 | Phật tử chùa Hội An | TT Vũng Liêm | 50,000 |
14954 | Phật tử chùa Phước Thọ | TT Vũng Liêm | 20,000 |
14955 | Phật tử chùa Hội An | TT Vũng Liêm | 50,000 |
14956 | Huỳnh Anh Thư, Huỳnh Nguyễn Anh Duy | Tiệm thuốc tây Bảy Do, TT Vũng Liêm | 100,000 |
14957 | Quan, Thùy | P8, TPVL | 600,000 |
14958 | Nguyễn Phước Tường | 300,000 | |
14959 | Anh Tuấn, Việt Cường | TT Trà Ôn | 400,000 |
14960 | Bạn xem đài | 97,800 | |
14961 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 300,000 | |
14962 | Bạn xem đài | 100,000 | |
14963 | Tạ Thành Đạt | 500,000 | |
14964 | Bạn xem đài | 100,000 | |
14965 | Lê Thị Đào Em | P8, TPVL | 100,000 |
14966 | Nguyễn Văn Quan | 100,000 | |
14967 | Bạn xem đài | 200,000 | |
14968 | Phật tử chùa Phước Sơn | Tường Lộc, Tam Bình | 200,000 |
14969 | Gia đình Thầy Hiếu | TT Tam Bình | 150,000 |
14970 | Ông bà Dân Nam | TT Tam Bình | 100,000 |
14971 | Trịnh, Kim, Thuấn | TT Tam Bình | 100,000 |
14972 | Quảng cáo Như Ý | TT Tam Bình | 100,000 |
14973 | Phong, Trinh | TT Tam Bình | 100,000 |
14974 | Nguyễn Văn Bôn | Trà Côn | 200,000 |
14975 | Nguyễn Văn Thành | TT Tam Bình | 200,000 |
14976 | Hạnh Huệ | TPCT | 50,000 |
14977 | Chị Sáu | Trà CÔn | 50,000 |
14978 | Võ Thị Tạo | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 100,000 |
14979 | Bé Nguyên | Bán thịt bò Trà Ôn | 50,000 |
14980 | Sáu Vinh, Bảy Tý | Trà Ôn | 50,000 |
14981 | Trường – Phượng | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
14982 | Cửa hàng TAGS Minh Tuyền | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 100,000 |
14983 | Sư cô Như Hòa Chùa Bảo Nguyên | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
14984 | An Gọn ( bán quần áo) | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
14985 | Học, Bé Bảy ( bán giầy dép) | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
14986 | Cô Kiều | TT Tam Bình | 200,000 |
14987 | Bà Nguyễn Thị Lùng | TT Tam Bình | 20,000 |
14988 | Cô Thủy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
14989 | Nhà may Cẩm | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
14990 | Chú Hiền Lương | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
14991 | Bé Xuân Mai | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
14992 | Thy, Tiến | TT Tam Bình | 100,000 |
14993 | VLXD Quốc Hội | Hòa Lộc, Tam Bình | 50,000 |
14994 | Thượng tọa Thích Phước Hùng | Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình | 100,000 |
14995 | Bà Lâm Thị Xuyến | Gò Vấp | 700,000 |
14996 | Ông Ba, Bà Trâm | TT Long Hồ | 40,000 |
14997 | Cô Thư | Bán hủ tiếu chợ Hựu Thành | 100,000 |
14998 | Nguyễn Thiện Phương | Tân Lộc, Tam Bình | 50,000 |
14999 | Phật tử Diệu Quí | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
15000 | Thượng tọa Thích Phước Hạnh | Trụ trì chùa Phật ngọc Xá Lợi Vĩnh Long | 100,000 |
15001 | VLXD Út Hóa | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 50,000 |
15002 | Diệp Ngọc Tú | Hòa Thạnh, Tam Bình | 20,000 |
15003 | Hội từ Thiện | Hiếu Tín, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 100,000 |
15004 | Phân Bón Ba Bê | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 500,000 |
15005 | Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
15006 | Lê Thị Yến Nhi | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
15007 | Ông Nguyễn Thành Hổ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15008 | Ông Bà quá cố Trần Văn Phước, Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
15009 | Nhà hảo tâm | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
15010 | Trần Thị Gái | Tam Bình | 100,000 |
15011 | Phan Tử Công, Trần Ngọc Dung | 500,000 | |
15012 | Bà Diệu Đức | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15013 | Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng | P1, TPVL | 50,000 |
15014 | Chú Nhiệm | Tam Bình | 50,000 |
15015 | Trần Chí Hùng | TT Tam Bình | 250,000 |
15016 | Cô giáo Mật | Tân Long Hội, Mang Thít | 100,000 |
15017 | Cô Thùy | Tân Long Hội, Mang Thít | 100,000 |
15018 | Cô Tú | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
15019 | Nguyễn Phước Thọ | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
15020 | Nguyễn Thị Nô | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
15021 | Nguyễn Khoa Trường | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
15022 | Nguyễn Phúc Thịnh | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
15023 | Nguyễn Thị Kiều Phương | Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 50,000 |
15024 | Cô Thu | Bán thịt heo chợ Vĩnh Xuân | 50,000 |
15025 | Cô Nguyễn Thị Kim Chi | NHT Trường THCS Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 50,000 |
15026 | Cô giáo Mười | Giáo viên Trường tiểu học Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 50,000 |
15027 | Lương Thị Ba | Đông Bình, Bình Minh | 100,000 |
15028 | Phú Khang, Bảo Ngọc | Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
15029 | Cô Mai | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 50,000 |
15030 | Lưu Hồng Thúy | Trà Côn | 50,000 |
15031 | Mai Thảo | Công ty Honda Tân Thành, Tân Long Hội | 200,000 |
15032 | Cô Năm | Tân Lộc, Tam Bình | 200,000 |
15033 | Phật tử Năng Sự | Tân Lộc, Tam Bình | 100,000 |
15034 | Nguyễn Thị Lan | Tân Lộc, Tam Bình | 100,000 |
15035 | Nguyễn Thanh Phước | Tân Lộc, Tam Bình | 100,000 |
15036 | Thánh thất cao đài Vĩnh Xuân | Trà Ôn | 200,000 |
15037 | TAGS Mười Nghị | Hòa Bình, Trà Ôn | 100,000 |
15038 | VTNN Năm Vân | Hòa Bình, Trà Ôn | 100,000 |
15039 | Hảo ( phế liệu) | Hòa Bình, Trà Ôn | 100,000 |
15040 | Tiệm vàng Quý Phượng | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 100,000 |
15041 | Trần Quang Minh | Taân An Luông | 50,000 |
15042 | Diệu Dung | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
15043 | Thầy giáo Đèo | Truường tiểu học Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 50,000 |
15044 | Cô Vân | Trường tiểu học Lưu Văn Liệt | 200,000 |
15045 | Cô Ngân | TT Tam Bình | 100,000 |
15046 | Cô LĨnh | TT Tam Bình | 100,000 |
15047 | Ban trị sự PGHH | Tân Quới | 500,000 |
15048 | Bé Như Ý | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
15049 | Gach vỉa hè Liên Hoàng | Trung Thành Tây | 100,000 |
15050 | Thùng ĐCNĐ | Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 50,000 |
15051 | Nguyễn Thị Thiêu | Đài Loan | 50,000 |
15052 | Trương văn Bé TRương | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
15053 | VTNN Thanh Liêm | khu phố hựu thành | 500,000 |
15054 | Trần Thị Âu | Cầu Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 100,000 |
15055 | Trần Thị Đầy | Cầu Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
15056 | Điểm bán thịt bò Kiều | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
15057 | Điểm bán thịt bò Út Mập | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
15058 | Trại cây Thành Tấn | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
15059 | Ông Nguyễn Văn Tiến | Khóm 1, TT Vũng Liêm | 100,000 |
15060 | Nguyễn Thị Hồng | Bình Phước, Mang Thít | 100,000 |
15061 | Năm Kim | Chợ Long Hiệp, Long An, Long Hồ | 50,000 |
15062 | Cô Nga | Chợ Long Hiệp, Long An, Long Hồ | 50,000 |
15063 | TAGS Tuấn Thảo | Chợ Long Hiệp, Long An, Long Hồ | 50,000 |
15064 | ĐTDĐ Thuận An | TT Cái Nhum, Mang Thít | 50,000 |
15065 | ĐTDĐ Thanh Phong | Chợ Long Hiệp, Long An, Long Hồ | 50,000 |
15066 | Đặng Văn Trực | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 50,000 |
15067 | Đặng văn Truyền | Mướp Sát, Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
15068 | Đặng Văn Kê | Trung Trị, Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
15069 | Đồng Công Thọ | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
15070 | Trần Thị Tô Pha | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
15071 | Nguyễn Thị Bê | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
15072 | Trần Kim Thắm | Tân Bình, TPHCM | 50,000 |
15073 | Lê Thị Huế | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
15074 | Đồng Công Khả Phong | Q Bình Chánh, TP HCM | 50,000 |
15075 | Đồng Công Phúc An | Q Bình Chánh, TP HCM | 50,000 |
15076 | Pha Lê | Gò Ân, Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15077 | Bà Năm Hùng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 250,000 |
15078 | VLXD Phước Hùng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15079 | Ông Huỳnh Văn Nhiều | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
15080 | Bà Nguyễn Kim Em | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
15081 | Ông Nguyễn Văn Mười | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
15082 | Gia đình Linh Phương | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
15083 | Cô Út Xuyên | Cây xăng Thuận Phát, Tân Long | 50,000 |
15084 | Ông bà Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu | Đồng Bé, Tân Long, Mang Thít | 50,000 |
15085 | Phòng răng Việt Thanh | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 50,000 |
15086 | Chị Ba Điểu | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
15087 | Trần Diễm Hương | Bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
15088 | Nội thất Mai Trang | P4, TPVL | 250,000 |
15089 | ĐTDĐ Anh Kiệt | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15090 | Đại lý vé số Mười Hiệp | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15091 | Tiệm vàng Thúy Hằng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15092 | Tiệm Thanh Hồng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15093 | Tiệm uốn tóc Phương Quyên | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15094 | Cô Hà (bán gạo)\ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15095 | Cửa hàng thú y Mạnh Kha | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15096 | Huỳnh Hồng Vy | Rạch Giá | 50,000 |
15097 | Nguyễn Thị Mỹ Thanh | USA | 50,000 |
15098 | Hiếu (trồng răng) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15099 | Cô Thủy TAGS | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15100 | Tiệm cầm đồ Khải | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15101 | Cô Yến (bán khô) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15102 | Phật tử Phước Thịnh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 20,000 |
15103 | Nguyễn Thị Bé Năm | Tân An Luông, Vũng Liêm | 20,000 |
15104 | Trần Thị Bích Đào | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15105 | Chú Út (Hai Nhàn) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15106 | Nguyễn Quỳnh Như | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15107 | Trần Minh Thư | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15108 | Hùng (rửa xe) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15109 | Nguyễn Thị Khiêm | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
15110 | Cô Hà (bán bánh) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15111 | Phạm Kim Mỹ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
15112 | Tấn Thành (lò rèn) | Long An, Long Hồ | 50,000 |
15113 | Cô Ba | Chợ Cua, P4, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
15114 | Nguyễn Hoàng Cẩm Tú | P1, TPVL | 100,000 |
15115 | Bà Tư | Phật tử chùa kỳ viên | 50,000 |
15116 | Lý Cẩm Nguyệt | P1, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
15117 | Thanh Liêm, Linna, Yến | Hà Lan | 100,000 |
15118 | Nội thất Nguyễn Vịnh | P4, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
15119 | Cô Nga | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
15120 | Thanh Phong, Tường Vân | Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, Tp VL | 100,000 |
15121 | Cô Nga | CLB Yoga P1, TPVL | 50,000 |
15122 | Cô Mai ( nghỉ hưu) | P1, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
15123 | Chí Huệ, Ngọc Huệ | Áo cưới Hồng Cúc, P2, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
15124 | Tư Tiền | Long Phước, Long Hồ | 100,000 |
15125 | Trịnh Ngọc Mai | TPHCM | 1,000,000 |
15126 | Ông Tư Đạo | P4, TPVL | 67,200 |
15127 | Ông Hồ Văn Cưng | Tân Long Hội, Mang Thít | 200,000 |
15128 | Huỳnh Thị Nài | Thốt Nốt, TP Cần Thơ | 900,000 |
15129 | Bạn xem đài | 200,000 | |
15130 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | Khóm 6, TT Long Hồ | 1,000,000 |
15131 | Bác sĩ Quang Tuyền | P4, TPVL’ | 400,000 |
15132 | Tạp hóa Hiếu Dung | Tân Hòa, Vĩnh Long’ | 600,000 |
15133 | Chú Năm Tồn | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
15134 | Anh Trung | 44 Lê Văn Tám, P1, TPVL | 50,000 |
15135 | Trương Hữu Trí | Trần Phú, P4, TPVL | 100,000 |
15136 | Chị Nữ | Trần Phú, P4, TPVL | 100,000 |
15137 | Lâm Thanh Quang | TP Cà Mau | 3,000,000 |
15138 | Hồ Lệ Nga | TP Cần Thơ | 200,000 |
15139 | Trần Văn Diện | Tân Hội, TPVL | 100,000 |
15140 | Tập thể CB – CNV | Đài PT – TH Vĩnh Long | 1,000,000 |
15141 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 54/13D Mậu Thân, P3, TP Vĩnh Long | 100,000 |
15142 | Chị Minh Thư | Đài PT – TH Vĩnh Long | 100,000 |
15143 | Chị Thủy | Phật tử chùa Tây Trước | 50,000 |
15144 | Ông Lê Văn Thưởng | Châu Thành, Đồng Tháp | 50,000 |
15145 | Yến Trâm | Trường An | 50,000 |
15146 | Ông bà Năm Xây | Trường An | 50,000 |
15147 | Bảo Ngọc, Thanh | P4, TPVL | 50,000 |
15148 | Khả Vy | P1, TPVL | 50,000 |
15149 | Bạn xem đài | Vĩnh Long | 1,000,000 |
15150 | Bà Trần Thị Sên | Bờ Liệt Sĩ, Mang Thít | 100,000 |
15151 | 31 Nhà hảo tâm | Long Mỹ, Mang Thít | 550,000 |
15152 | Công, Diệu | Hựu Thành, Trà Ôn | 100,000 |
15153 | Bác sĩ Hậu Lý | Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long | 100,000 |
15154 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | P9, TPVL | 100,000 |
15155 | Một giáo viên | Trường Lưu Văn Liệt | 200,000 |