STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
10169 |
Cô Ánh Hồng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10170 |
Anh Tư Kiệp |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10171 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
10172 |
Minh Nhật |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10173 |
Thùy Mẫn |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10174 |
Huỳnh Thị Cúc |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10175 |
Anh Thái |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10176 |
Công ty TNHH Vinh Hưng |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
10177 |
VLXD Huy Danh |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
10178 |
Trần Văn An |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
10179 |
Vựa trái cây Tú Phương |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
10180 |
Năm Dày |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
200,000 |
10181 |
Nguyễn Ngọc Kiều Anh |
Đồng Tháp |
50,000 |
10182 |
Café Hoàng Vũ |
Quốc lộ 1A, An Thái Đông, Cái Bè |
50,000 |
10183 |
Hai cháu Bin, Bo |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10184 |
Lê Công Quốc Bảo |
Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10185 |
Phạm Văn Ngôn |
An Thái Trung, Cái Bè |
50,000 |
10186 |
Mai Thị Lập |
An Thái Trung, Cái Bè |
50,000 |
10187 |
Phạm Trúc Linh |
An Thái Trung, Cái Bè |
50,000 |
10188 |
Bùi Thanh Phong |
An Thái Trung, Cái Bè |
50,000 |
10189 |
Thiện Hạnh, Thiện Hiếu |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10190 |
Diệu Chánh, Diệu Thanh |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10191 |
Thiện Thuận, Thiện Phước |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10192 |
Nhật Minh, Ngân Nguyên |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
10193 |
Minh Khuê, Minh Quân |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
10194 |
Đoàn Văn Năng |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10195 |
Ngọc Sương, Bé Phương, Nhí |
KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,RP HCM |
100,000 |
10196 |
Anh Chí |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10197 |
Cô Hồng Ngọc |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10198 |
Anh Thiện Đức |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10199 |
Bé Gia Phúc |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10200 |
Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10201 |
Cô Sáu Phụng |
TPHCM |
100,000 |
10202 |
Chị Ba Trúc |
USA |
100,000 |
10203 |
Anh Năm Thâm |
Chợ An Hữu, Cái Bè |
100,000 |
10204 |
anh Nguyên Võ |
USA |
100,000 |
10205 |
Anh chị Thảo Mai |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
250,000 |
10206 |
Bà Phạm Thị Bửu |
Khu 4, TT Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
10207 |
Đoàn Thị Thu Hà |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
10208 |
Nhà hảo tâm |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
10209 |
Ánh Dũng |
P8, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
10210 |
Sáu Trực |
USA |
50,000 |
10211 |
Long, Giang |
P8, Tp Vĩnh Long |
150,000 |
10212 |
Nga, Sơn |
P8, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
10213 |
Minh Thiện |
TT Long Hồ |
250,000 |
10214 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
10215 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
10216 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
10217 |
Nguyễn Thị Hồng Điệp |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
10218 |
Đào Duy |
Bè Cá Tân Hội |
50,000 |
10219 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND Trường An |
50,000 |
10220 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
100,000 |
10221 |
Lê Thị Tám, Kenny, Kenji |
|
50,000 |
10222 |
Trần Kim Sáng |
Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
10223 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
10223a |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
10224 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Tân Hội, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
10225 |
Gia đình cụ ông Lê Văn Mười ( nhà thuốc Cây Còng) |
Khóm 1, P Cái Vồn, Tx Bình Minh |
1,000,000 |
10226 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
10227 |
Tiệm lưới Quang Minh |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
10228 |
Bé Thái Phú Vinh |
Ấp 8, Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
10229 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
Hs Trường Nguyễn Văn Thiệt |
50,000 |
10230 |
Cô Hạnh ( xăng dầu) |
Nhơn Bình, Trà Ôn |
200,000 |
10231 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10232 |
Ông Bà Hà Văn Rồng, Lê Thị Tiếng |
P1, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
10233 |
Chị Hương Giang |
P8, Tp Vĩnh Long |
1,200,000 |
10234 |
Dang Thanh Vu |
TP HCM |
300,000 |
10235 |
Huynh Quoc Nam |
Gò Công Đông, Tiền Giang |
120,000 |
10236 |
Anh Tuấn, Việt Cường |
TT Trà Ôn |
400,000 |
10237 |
Le Ngoc Anh Pha |
Tp Cần Thơ |
100,000 |
10238 |
Một giáo viên |
TRường Lưu Văn Liệt |
200,000 |
10239 |
Việt Khoa, Minh Châu |
Châu Thành, Trà Vinh |
300,000 |
10240 |
Anh NGhi |
Bến Tre |
2,000,000 |
10241 |
Nguyen Ho Thao Trang |
Tp HCM |
50,000 |
10242 |
La My Di |
Tp HCM |
1,000,000 |
10243 |
Cô Sáu Tiếp |
62D Nguyễn Văn Lâu, P8, TP Vĩnh Long |
200,000 |
10244 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
10245 |
Ông Trần Văn Tiện |
Hòa Thành, Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng |
19,250,000 |
10246 |
Huỳnh Kim Mão |
P9, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
10247 |
Cô Thu Ba |
K2, P3, Tp Vĩnh Long |
500,000 |
10248 |
Cô Xinh |
K2, P3, Tp Vĩnh Long |
500,000 |
10249 |
Cô Lệ |
K2, P3, Tp Vĩnh Long |
250,000 |
10250 |
Cô Huỳnh Thị Nuôi |
K2, P3, Tp Vĩnh Long |
500,000 |
10251 |
Chú Bảy Cảnh |
Cựu Chiến binh Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
10252 |
Chú Út Ngợi |
Cựu Chiến binh Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
10253 |
Chị Hồng Thu |
Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, BÌnh Tân |
100,000 |
10254 |
Cô Nguyễn Thị Cẩm Hồng |
Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, BÌnh Tân |
100,000 |
10255 |
Cô Ngọc Thanh |
Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, BÌnh Tân |
100,000 |
10256 |
Chị Oanh ( bán mỹ phẩm) |
Ấp Hòa Bình, Nguyễn Văn Thảnh, BÌnh Tân |
100,000 |
10257 |
Chú Thím Sáu Lực |
Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân |
100,000 |
10258 |
Chú Hai Khánh |
Cơ sở máy cuốc Hòa Thới, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân |
100,000 |
10259 |
Bà Năm Hoa |
Hòa An, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
10260 |
Chị Kim Huyền |
Hòa An, Nguyễn Văn Thảnh |
100,000 |
10261 |
Em Thanh Thúy |
Thành Trung, Bình Tân |
100,000 |
10262 |
Bạn Thanh Huy |
|
100,000 |
10263 |
Chị Thủy |
Thành Trung, Bình Tân |
100,000 |
10264 |
Anh Hai Tâm ( xe ôm) |
Thành Đức, Thành Lợi |
100,000 |
10265 |
Chị Năm Những |
Mỹ Hòa, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân |
100,000 |
10266 |
Hồ Ngọc Thu |
Cán bộ Ấp Hòa Hiệp, Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân |
100,000 |
10267 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
10268 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
10269 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
10270 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
100,000 |
10271 |
Ông bà quá cố Trần Văn Phước, Nguyễn Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10272 |
Cô Ngân |
TT Tam Bình |
100,000 |
10273 |
Ông Trần Văn Bảy |
Bí thư Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10274 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10275 |
Cô Lĩnh |
TT Tam Bình |
100,000 |
10276 |
Chú Nhiệm |
TT Tam Bình |
50,000 |
10277 |
Thi, Tiến |
TT Tam Bình |
100,000 |
10278 |
Gạch vỉa hè Liên Hoàng |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
100,000 |
10279 |
Võ Thị Tạo |
TT Tam Bình |
100,000 |
10280 |
Phaạm Thị Hồng Dung |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
10281 |
Huỳnh Kim Khoa |
Cầu Mới, Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10282 |
Chị Năm hủ tiếu |
Vũng Liêm |
50,000 |
10283 |
Cô Lan |
Vũng Liêm |
50,000 |
10284 |
Cô Mai |
Tân Long Hội, Mang Thít |
50,000 |
10285 |
Phong, Vân |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
10286 |
Nguyễn Thị Chính |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
10287 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
10288 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
10289 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
10290 |
Nguyễn Ngọc Dinh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
10291 |
Cô Giáo Mật |
Tân Long Hội, Mang Thít |
200,000 |
10292 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
10293 |
Cô Thủy |
Tân Long Hội, Mang Thít |
100,000 |
10294 |
Dì Hai Thành |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
10295 |
Phân bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
10296 |
Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10297 |
Đặng Thị Thu Thơ |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
10298 |
Trần Chí Hùng |
Loan Mỹ, Tam Bình |
250,000 |
10299 |
Phạm Thị Kim Vân |
Thuận An, Bình Minh |
50,000 |
10300 |
Nguyễn Thị Kim Đen |
TT Tam Bình |
50,000 |
10301 |
Mai Thảo |
Cty Honda Tân Thành, Tân Long Hội |
200,000 |
10302 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
10303 |
ĐTDĐ Thanh Nga |
TT Tam Bình |
100,000 |
10304 |
Cô Kiều |
TT Tam Bình |
400,000 |
10305 |
Chú Thành |
Chi Cục Thuế TT Tam Bình |
100,000 |
10306 |
Nguyễn Thị Kiều Phương |
Vĩnh Xuân |
50,000 |
10307 |
Thượng tọa thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
10308 |
Nguyễn Hùng Phong |
Trường tiểu học Tân An Hội A, Mang Thít |
200,000 |
10309 |
Nguyệt Huỳnh, Hoài Phương |
Khóm 2, TT Cái Nhum |
200,000 |
10310 |
Dì Sáu |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
10311 |
Lý Thị Hồng Mai |
P4, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
10312 |
Thuốc tây Ánh Ly |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
10313 |
Đinh Hữu Thường |
Chợ Nhơn Phú, Mang Thít |
200,000 |
10314 |
Cúc Phỉ, Mỹ Cẩm |
Chánh Hội, Mang Thít |
200,000 |
10315 |
Bạn xem đài |
Tân Quí, Tân An Hội, Mang Thít |
200,000 |
10316 |
Lê Thị Thu |
Lộc Ninh, Bình Phước |
750,000 |
10317 |
Lê Bạch Hòa |
Tân Quới, Bình Tân |
200,000 |
10318 |
Trần Ngọc Quí, Phạm Thị Đào |
Song Phú, Tam Bình |
100,000 |
10319 |
Chị Nữ |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
10320 |
Chú Trương Hữu Trí |
Trần Phú, P4, TPVL |
100,000 |
10321 |
Anh Hùng |
P1, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
10322 |
Cửa hàng nội thất Mai Trang |
P4, Tp Vĩnh Long |
250,000 |
10323 |
Ông bà Tư Hoàng Thành |
P2, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
10324 |
Ngụy Thế Vinh, Ngụy Diệu Quang, Huỳnh Thị Tú Trinh |
P4, Tp Vĩnh Long |
1,000,000 |
10325 |
Nguyễn Đăng Khoa |
K1, P3, Tp Vĩnh Long |
400,000 |
10326 |
Trần Ngọc Thủy Tiên |
P9, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
10327 |
Bé Thái Hiền, Thái Hiển |
P2, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
10328 |
Ly Tu Nga |
|
1,000,000 |
10329 |
Nguyen Thi Truc Giang |
|
1,000,000 |
10330 |
Tran Thi Cam Tien |
|
300,000 |
10331 |
Le Ngoc Anh Pha |
|
50,000 |
10332 |
Dang Thanh Vu |
|
300,000 |
10333 |
Nguyen Van Quan |
|
100,000 |
10334 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
10335 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
10336 |
Le Anh Hong |
|
300,000 |
10337 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
10338 |
Gia dđình Ông bà Sáu Em |
P2, Tp Vĩnh Long |
500,000 |
10339 |
Nguyễn Thị Cai |
Trường An |
100,000 |
10339a |
Nguyễn Thị Kim Vân |
P2, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
10340 |
Nguyễn Minh Huy |
360B/21 Khu nhà ở Hưng THịnh Đức, Long Hồ |
200,000 |
10341 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
10342 |
Nhóm viên gạch nhỏ |
Hs Trường Nguyễn Văn Thiệt |
50,000 |
10343 |
Bạn xem đài |
|
300,000 |
10344 |
Ông Bà Trương Văn Út, Trương Thị Nương |
Vũng Liêm |
250,000 |
10345 |
Trương Văn Tonal |
Vũng Liêm |
250,000 |
10346 |
Cửa hàng máy tính Quốc Huy |
Phạm Thái Bường, P4, TPVL |
100,000 |
10347 |
Vo Hong Khanh Tien |
|
500,000 |
10348 |
Nguyen Thi Ngoc Nga |
Tp HCM |
200,000 |
10349 |
Khiet Pham |
|
200,000 |
10350 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
10351 |
Bích Trâm |
Cổng Trường Nguyễn Hữu Huân |
400,000 |
10352 |
Cô Giang |
Tp HCM |
100,000 |
10353 |
Bà Hai Tốt |
Cái Đôi |
100,000 |
10354 |
Nguyễn Thị Hường |
Bán gạo chợ cái Đôi |
100,000 |
10355 |
Cô Thảo |
Cái Đôi |
100,000 |
10356 |
Lương Chánh Huy, Lữ Ly Ly |
P4, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
10357 |
DNTN Ngọc Tiến |
P4, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
10358 |
Phan Ngọc Diễm Thúy |
P4, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
10359 |
Phan Đại Phúc |
P4, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
10360 |
DNTN Ngọc Tiến |
P4, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
10361 |
Từ Ly Ly, Từ Mũi Mũi, Từ Tiết Xì |
P4, Tp Vĩnh Long |
500,000 |
10362 |
Phan Đại Phúc |
P4, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
10363 |
Phan Ngọc Diễm Thúy |
P4, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
10364 |
Lương Chánh Huy, Lữ Ly Ly |
P4, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
10365 |
DNTN Khánh Phong |
Phạm HÙng, P2, TPVL |
600,000 |
10366 |
Hồ Thanh Quang |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
10367 |
Hồ Văn Tám |
Bình Phước, Mang Thít |
50,000 |
10368 |
Chị Huệ ( bán sữa đậu nành) |
Phà An Bình |
100,000 |
10369 |
Chị Huệ ( bán sữa đậu nành) |
Phà An Bình |
100,000 |