STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền |
1939 |
Nguyễn Thị Cai |
Trường An |
100,000 |
1940 |
Tiệm bánh Hải Ký |
P1, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
1941 |
Anh Hùng |
P1, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
1941a |
Phạm Thị Ngọc Thảo |
P5, Tp Vĩnh Long |
400,000 |
1942 |
Giáo viên hưu |
Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TpVl |
200,000 |
1943 |
Ông Huỳnh Văn Nữa |
Sửa chữa cầu đường 715 |
100,000 |
1944 |
Sáu Hòa |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1945 |
Trúc Vy, Quang Thái |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
1946 |
Đào Duy |
Bè cá Tân Hội |
50,000 |
1947 |
Chị Lê Thị Mỹ Duyên |
UBND Trường An |
50,000 |
1948 |
Lê Thành Trắc |
Tân Bình, Tân Hội |
50,000 |
1949 |
Nguyễn Thị Sáu |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
1950 |
Trần Kim Sáng |
100 Mỹ Phú, Tân Lộc |
50,000 |
1951 |
Sáu Mỹ |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
1952 |
Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1953 |
Thảo Vân, Cẩm Vân |
Tân Hội, TPVL |
50,000 |
1954 |
Bà Trần Thị Ba |
P4, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
1955 |
Chị Năm hủ tiếu |
P1, Tp Vĩnh Long |
150,000 |
1956 |
Bà Mười Nhẫn |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
200,000 |
1957 |
Nguyễn Tiến Đức |
Mỹ Thuận, Tân Hội |
50,000 |
1958 |
Trần Huỳnh Anh Thơ |
Tân Quới, Bình Tân |
100,000 |
1959 |
Tiệm lưới Quang Minh |
Chợ Vĩnh Long |
100,000 |
1960 |
Chú Huỳnh Văn Tòng |
P5, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
1961 |
Ông Bà Tư Hoàng Thành |
p2, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
1962 |
Tiệm đồng hồ Quảng Phát |
P1, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
1962a |
Bông sen Trắng |
Phước Hậu, Long Hồ |
400,000 |
1963 |
Khoa, Khôi, Khương |
P4, Tp Vĩnh Long |
400,000 |
1964 |
Đỗ Cao Cường |
Úc |
400,000 |
1965 |
Cô Danh, Hường, Thảo |
P8, Tp Vĩnh Long |
400,000 |
1966 |
Bé Cát Anh |
P9, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
1966a |
Cô Hạnh, Ngân, Chín |
P8, Tp Vĩnh Long |
150,000 |
1967 |
Gia đình ông Bửu Pháp |
P5, Tp Vĩnh Long |
300,000 |
1968 |
Anh Quang |
Long Hồ, Vĩnh Long |
300,000 |
1969 |
Chiêm Hoàng Đạt |
P8, Tp Vĩnh Long |
500,000 |
1969a |
La Lệ Nga |
Việt Kiều Mỹ |
2,000,000 |
1970 |
Quỹ vì người nghèo Tỉnh Vĩnh Long |
|
3,000,000 |
1970a |
Nguyễn Thị Liệt |
P1, Tp Vĩnh Long |
1,000,000 |
1971 |
Nguyễn Thị Đỉnh |
P9, Tp Vĩnh Long |
1,000,000 |
1972 |
Huyỳnh Ngọc Yến Uyên |
P9, Tp Vĩnh Long |
500,000 |
1973 |
Anh Phước |
AẤp 2, Hòa Lộc, Tam Bình |
200,000 |
1974 |
Nguyễn Thị Nhung |
Ấp 2, Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
1975 |
Bà Lê Thị Hoa |
Phú An, Phú Đức, Long Hồ |
200,000 |
1976 |
Cô Ánh |
P8, Tp Vĩnh Long |
500,000 |
1977 |
Phật tử Đoàn Bát Quan Trai |
Chùa Hội An, Vũng Liêm |
300,000 |
1978 |
Bạn xem đài |
Chợ Vũng Liêm |
200,000 |
1979 |
Cô Tuyết ( bán bánh) |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
1980 |
Cô Ánh Nga |
Tạp hóa Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
1981 |
Cô Trinh |
Tạp hóa Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
1982 |
Cô Liễu |
Mỹ Phẩm Chợ Vũng Liêm |
50,000 |
1983 |
Diệu Tánh |
TT Vũng Liêm |
100,000 |
1984 |
Diệu Liên |
Phật tử chùa Hội An |
50,000 |
1985 |
Phật tử Diệu Hòa |
Phật tử chùa Hội An |
50,000 |
1986 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Phòng nội vụ TT Vũng Liêm |
200,000 |
1987 |
Cô Dúng ( giáo viên hưu) |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1988 |
Cường, Yến Nhi |
TT Vũng Liêm |
50,000 |
1989 |
Phan Văn Hạ |
An Trung, Trung Thành, Vũng Liêm |
200,000 |
1990 |
Phan Thị Thu |
Trung Thành, Vũng Liêm |
100,000 |
1991 |
Phan Thị Kìa |
Trung Thành, Vũng Liêm |
50,000 |
1992 |
Phật tử Diệu Phúc |
Chùa Hội An, Vũng Liêm |
50,000 |
1993 |
Bà Nguyễn Thị Ảnh |
p2, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
1994 |
Mai Cát Tường |
70/5A Khóm 2, Trần Phú, P4, TPVL |
200,000 |
1995 |
Hà Văn Thuận |
P1, TPVL |
200,000 |
1996 |
Nguyễn Ngọc Lan |
P1, TPVL |
200,000 |
1997 |
Hà Phước Vinh |
P1, TPVL |
200,000 |
1998 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
P1, TPVL |
200,000 |
1999 |
Nguyễn Tuấn Khoa |
TPHCM |
100,000 |
2000 |
Nguyễn Thị Bảo Trinh |
TPHCM |
100,000 |
2001 |
Nguyễn Tuấn Huy |
TPHCM |
100,000 |
2002 |
Nguyễn Huy Quân |
TPHCM |
100,000 |
2003 |
Nguyễn Bảo Quốc |
Gò Vấp, TPHCM |
100,000 |
2004 |
Dương Thị Thảo Vy |
Gò Vấp, TPHCM |
100,000 |
2005 |
Nguyễn Thanh Ngọc |
Gò Vấp, TPHCM |
100,000 |
2006 |
Nguyễn Ngọc Minh Tú |
Gò Vấp, TPHCM |
100,000 |
2007 |
Lý Tấn Hiền |
Bến Có, Trà Vinh |
100,000 |
2008 |
Nguyễn Thị Bảo Thanh |
Bến Có, Trà Vinh |
100,000 |
2009 |
Lý Minh Quân |
Bến Có, Trà Vinh |
100,000 |
2010 |
Lý Bảo Ngọc |
Bến Có, Trà Vinh |
100,000 |
2011 |
Nguyễn Ngọc Minh Thắng |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2012 |
Nguyễn Hà Trúc Chi |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
100,000 |
2013 |
Trần Anh Quân |
TPVL |
100,000 |
2014 |
Gia đình Ông Hai |
Phước Hậu, Long Hồ |
200,000 |
2015 |
Gia đình Phước Thanh |
Võ Thị Sáu, P1, TPVL |
200,000 |
2016 |
Kim Ngọc |
P3, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
2017 |
Bạn xem đài |
|
2,000,000 |
2018 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
2019 |
Ta Huu Binh |
|
500,000 |
2020 |
Nguyen Phuc Tuong |
|
300,000 |
2021 |
Anh Trung |
44 Lê Văn Tám, P1, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
2022 |
Huynh Cong Dinh |
|
100,000 |
2023 |
bé Tuệ Anh |
P4, Tp Vĩnh Long |
600,000 |
2024 |
Chau Minh Toan |
|
200,000 |
2025 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
2026 |
Nguyễn Thị Đăng Khoa |
|
200,000 |
2027 |
DNTN TM Thanh Bình |
170 Nguyễn Huệ, P2, TPVL |
200,000 |
2028 |
Chú Năm Tồn |
Thanh Đức, Long Hồ |
50,000 |
2029 |
Phật tử chùa Phước Sơn |
Tường Lộc, Tam Bình |
200,000 |
2030 |
Gia đình Thầy Hiếu |
TT Tam Bình |
200,000 |
2031 |
Ông bà Dân Nam |
TT Tam Bình |
100,000 |
2032 |
Trịnh, Kim, Thuấn |
TT Tam Bình |
100,000 |
2033 |
Chú Thành |
TT Tam Bình |
100,000 |
2034 |
Sinh viên Lê Tam Bình |
Tt Tam Bình |
100,000 |
2035 |
Phú Khang, Bảo Ngọc |
TT Tam Bình |
200,000 |
2036 |
Cửa hàng đồ sắt Dũng Nga |
TT Tam Bình |
100,000 |
2037 |
Thy, Tiến |
TT Tam Bình |
100,000 |
2038 |
Lệ Khánh ( bán cá) |
TT Tam Bình |
50,000 |
2039 |
Tiệm vải Cô Bé Bảy |
TT Tam Bình |
100,000 |
2040 |
Hồ Hưng Thịnh |
TT Tam Bình |
50,000 |
2041 |
Chú Nhiệm |
TT Tam Bình |
50,000 |
2042 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
TT Tam Bình |
50,000 |
2043 |
Đoàn Thị Diễm Thúy |
TT Tam Bình |
100,000 |
2044 |
Cô Thoa |
Chi cục thuế TT Tam Bình |
100,000 |
2045 |
Dì Hai Thành |
Long Phú, Tam Bình |
100,000 |
2046 |
Bé, Nguyên |
bán thịt bò chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
2047 |
Cô Mai |
Nhơn Phú, Mang Thít |
50,000 |
2048 |
Sư cô Như Hòa |
Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2049 |
Trường, Phượng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
2050 |
An, Gọn |
bán quần áo Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
2051 |
Học, Bé Bảy |
bán giày dép Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
2052 |
Bà Nguyễn Thị Lùng |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
2053 |
Cô Thủy |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
2054 |
Nhà may cẩm |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
2055 |
Chú Hiền Lương |
Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
2056 |
Bé Xuân Mai |
Hựu Thành |
20,000 |
2057 |
Nguyễn Phước Thọ |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
2058 |
Nguyễn Khoa Trường |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
2059 |
Nguyễn Thị Nô |
Chợ Hựu Thành, Trà Ôn |
20,000 |
2060 |
Sáu Vinh, Bảy Tỷ |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
2061 |
Bùi Tấn Quý |
Hậu Lộc, Tam Bình |
100,000 |
2062 |
VLXD Quốc Hội |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
2063 |
Thượng tọa Thích Phước Hùng |
Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình |
100,000 |
2064 |
Thượng tọa Thích Phước Hạnh |
Trụ trì chùa Phật Ngọc Xá Lợi Vĩnh Long |
100,000 |
2065 |
Ông Trần Văn Bảy |
Bí Thư Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2066 |
Nguyễn Thiện Phương |
Tân Lộc, Tam Bình |
50,000 |
2067 |
Bà Trần Thanh Xuân |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2068 |
Nội thất Mai Trang |
P4, Tp Vĩnh Long |
250,000 |
2069 |
Phật tử Diệu Quí |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2070 |
Diệp Ngọc Tú |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
20,000 |
2071 |
Hội từ Thiện |
Hiếu Tín, Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
100,000 |
2072 |
Phân Bón Ba Bê |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
500,000 |
2073 |
Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
2074 |
Lê Thị Yến Nhi |
Xuân Hiệp, Trà Ôn |
50,000 |
2075 |
Ông Nguyễn Thành Hổ |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2076 |
Ông Bà quá cố Trần Văn Phước, Bùi Thị Dung |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2077 |
Nhà hảo tâm |
Hựu Thành, Trà Ôn |
50,000 |
2078 |
Nguyễn Văn Võ |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
200,000 |
2079 |
Lê Quốc Trung |
P1, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
2080 |
Lê Nguyễn Tâm Như |
P3, Tp Vĩnh Long |
100,000 |
2081 |
Nguyễn Mỹ Ngọc |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
2082 |
Nguyễn Mỹ Tiên |
Phú Quới, Long Hồ |
50,000 |
2083 |
Trần Chí Hùng |
Loan Mỹ, Tam Bình |
250,000 |
2084 |
Võ Thị Tạo |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
2085 |
Bà Diệu Đức |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2086 |
Ông Hà Văn Rồng, Bà Lê Thị Tiếng |
P1, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
2087 |
Nguyễn Thị Út |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
2088 |
Trần Ngọc Thảo Ly |
Mỹ Thạnh Trung, Vũng Liêm |
200,000 |
2089 |
Cô Thu ( bán thịt heo) |
Chợ Vĩnh Xuân |
50,000 |
2090 |
Nguyễn Thị Kiều Phương |
Vĩnh Xuân |
50,000 |
2091 |
Nguyễn Thị Kim Vân |
Thuận An, Bình Minh |
50,000 |
2092 |
VLXD Út Hóa |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
50,000 |
2093 |
Diệu Dung |
Khóm 6, TT Càng Long, Trà Vinh |
20,000 |
2094 |
Thầy giáo Đèo |
Trường tiểu học Mỹ Thạnh Trung A |
50,000 |
2095 |
Ông Cao Văn Thép |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
2096 |
Bà Trần Thị Tư |
Hòa Lộc, Tam Bình |
50,000 |
2097 |
Nguyễn Thị Thiêu |
Đài Loan |
50,000 |
2098 |
Bé Như Ý |
Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm |
20,000 |
2099 |
Gạch vỉa hè Liên Hoàng |
Trung Thành Tây, Vũng Liêm |
100,000 |
2100 |
Trần Quang Minh |
Tân An Luông, Vũng Liêm |
50,000 |
2101 |
Phan Thị Tuyến |
Q7, TPHCM |
100,000 |
2102 |
Lâm Thị Xuyến |
Gò Vấp, TPHCM |
700,000 |
2103 |
Phan Tử Công, Trần Ngọc Dung |
Cao Bá Quát, TP Nha Trang |
500,000 |
2104 |
Nguyễn Quốc Thanh |
Tường Lộc, Tam Bình |
100,000 |
2105 |
Lê Nhung |
TPHCM |
250,000 |
2106 |
Lê Minh Tùng |
Tân Ngãi, Tp Vĩnh Long |
200,000 |
2107 |
Trần Thị Đầy |
Cầu Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
50,000 |
2108 |
Bà Trần Thị Âu |
Cầu Quang Phú, Hiếu Phụng, Vũng Liêm |
100,000 |
2109 |
Ông Nguyễn Văn Mười |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2110 |
Ông Huỳnh Văn Nhiều |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2111 |
Bà Nguyễn Kim Em |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2112 |
Gia đình Linh Phương |
Hòa Thạnh, Tam Bình |
50,000 |
2113 |
DĐông Công Thọ |
Trung Trị, Vũng Liêm |
50,000 |
2114 |
Trần Thị Tô Pha |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
2115 |
Nguyễn Thị Bê |
Trung Hiệp, Vũng Liêm |
50,000 |
2116 |
Trần Kim Thắm |
Tân Bình, TPHCM |
50,000 |
2117 |
Đồng Công Khả Phong |
Q Bình Chánh, TP HCM |
50,000 |
2118 |
Đồng Công Phúc An |
Q Bình Chánh, TP HCM |
50,000 |
2119 |
Ông Nguyễn Văn Tiến |
Khóm 1, Vũng Liêm |
100,000 |
2120 |
Ông bà Nguyễn Văn Bế, Nguyễn Thị Thu |
Đồng Bé, Tân Long, Mang Thít |
50,000 |
2121 |
Ông Baà Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Thị Hoàng |
Thanh Phong, Tân Long Hội, mang Thít |
50,000 |
2122 |
Trần Diễm Hương |
Bến phà Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
2123 |
Chị Ba Điểu |
Tân Quới Trung, Vũng Liêm |
50,000 |
2124 |
Tiệm buôn Giang Ký ( Mười Tua) |
Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm |
50,000 |
2125 |
Ngo Thi Hong Dao |
|
300,000 |
2126 |
Nguyen Thi Nhu Quynh |
|
100,000 |
2127 |
Trinh Nguyen Thi Bang |
Tp Cần Thơ |
100,000 |
2128 |
Bạn xem đài |
|
160,000 |
2129 |
Van Tuong |
P1, Tp Vĩnh Long |
50,000 |
2130 |
Hoa Proconco Ct |
|
100,000 |
2131 |
Bạn xem đài |
|
2,000,000 |
2132 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
2133 |
Bạn xem đài |
|
500,000 |
2134 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
2135 |
Vo Thi Xuan Dao |
|
50,000 |
2136 |
Bạn xem đài |
|
200,000 |
2137 |
Tran Thi Phuong Thuy |
|
1,000,000 |
2138 |
Nguyen Khuu Xuan Hong |
|
500,000 |
2139 |
Bạn xem đài |
|
1,000,000 |
2140 |
Bui Thanh Minh Quang |
|
1,000,000 |
2141 |
Thiện Hạnh, Thiện Hiếu |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2142 |
Diệu Chánh, Diệu Thanh |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2143 |
Thiện Thuận, Thiện Phước |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2144 |
Nhật Minh, Ngân Nguyên |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2145 |
Minh Khuê, Minh Quân |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2146 |
Đoàn Văn Năng |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2147 |
Ngọc Sương, Bé Phương |
KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,RP HCM |
100,000 |
2148 |
Anh Chí |
An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2149 |
Cô Hồng Ngọc |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2150 |
Anh Thiện Đức |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2151 |
Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) |
An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang |
100,000 |
2152 |
Cô Sáu Phụng |
TPHCM |
100,000 |
2153 |
Chị Ba Trúc |
USA |
100,000 |
2154 |
Anh Năm Thâm |
Chợ An Hữu, Cái Bè |
100,000 |
2155 |
Phạm Văn Nghi |
Long Phước, Long Hồ |
50,000 |
2156 |
Anh chị Thảo Mai |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
250,000 |
2157 |
Yến Ngọc |
Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình |
100,000 |
2158 |
Đoàn Thị Thu Hà |
Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |
2159 |
Nhà hảo tâm |
Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang |
50,000 |