STT | Họ và tên | Địa chỉ | Số tiền |
18116 | Anh Hùng | P1, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
18117 | Ông bà Tư Hoàng Thành | P2, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
18118 | Dì Năm Sơn | K1, P2, TP Vĩnh Long | 200,000 |
18119 | Thảo Trâm | K1, P2, TP Vĩnh Long | 200,000 |
18120 | Chú Huỳnh Văn Tòng | P5, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
18121 | Tập thể bạn xem đài | Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
18122 | Ông Huỳnh Văn Nữa | Sửa chữa cầu đường 715 | 100,000 |
18123 | Bích Trâm | Cổng trường Nguyễn Hữu Quân Trường An | 500,000 |
18124 | Cô Hạnh ( cây xăng) | Nhơn Bình, Trà Ôn | 100,000 |
18125 | Sáu Hòa | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
18126 | Trúc Vy, Quang Thái | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
18127 | Đào Duy | Bè cá Tân Hội | 50,000 |
18128 | Chị Lê Thị Mỹ Duyên | UBND Trường An | 50,000 |
18129 | Lê Thành Trắc | Tân Bình, Tân Hội | 50,000 |
18130 | Nguyễn Thị Sáu | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
18131 | Trần Kim Sáng | 100 Mỹ Phú, Tân Lộc | 50,000 |
18132 | Sáu Mỹ | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
18133 | Lê Thị Tám, Kenndy, Kenji | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
18134 | Thảo Vân, Cẩm Vân | Tân Hội, TPVL | 50,000 |
18135 | Bà Trần Thị Ba | P4, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
18136 | Chị Năm hủ tiếu | P1, Tp Vĩnh Long | 150,000 |
18137 | Bà Mười Nhẫn | Mỹ Thuận, Tân Hội | 200,000 |
18138 | Nguyễn Tiến Đức | Mỹ Thuận, Tân Hội | 50,000 |
18139 | Trần Huỳnh Anh Thơ | Tân Quới, Bình Tân | 100,000 |
18140 | Tiệm lưới Quang Minh | Chợ Vĩnh Long | 100,000 |
18141 | Võ Thị Thanh Thúy | Thanh Đức, Long Hồ | 100,000 |
18142 | Đặng Thị Thu Vân | Thanh Đức, Long Hồ | 100,000 |
18143 | Đặng Thị Kim Tuyền | Thanh Đức, Long Hồ | 100,000 |
18144 | Cô Ánh | P8, Tp Vĩnh Long | 500,000 |
18145 | Lương Chánh Huy, Lữ Ly Ly | P4, TPVL | 200,000 |
18146 | DNTN Ngọc Tiến | P4, TPVL | 100,000 |
18147 | Phan Ngọc Diễm Thúy | P4, TPVL | 200,000 |
18148 | Phan Đại Phúc | P4, TPVL | 50,000 |
18149 | Bé Mai Thảo | Trường Lê Quí Đôn | 250,000 |
18149a | Vật liệu xây dựng Hòa Lợi | P8, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
18149b | Cô Tuyết | Chợ Vĩnh Long | 300,000 |
18150 | Nhà hảo tâm | An Binh, Long Hồ | 200,000 |
18151 | Chị Dung | Đồng Phú, Long Hồ | 100,000 |
18152 | Bé Trâm Anh | An Bình, Long Hồ | 100,000 |
18153 | Anh Sơn | An Binh, Long Hồ | 50,000 |
18154 | Chị Phượng (xe ôm) | An Binh, Long Hồ | 50,000 |
18155 | Cô Tuyết | Hòa Ninh, Long Hồ | 100,000 |
18156 | Tổ từ thiện | An Biình | 200,000 |
18157 | Cô Ba | Ba Càng | 100,000 |
18158 | Cô Út Ửng | An Bình | 50,000 |
18159 | Chị Hà | Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
18160 | Cô Rớt | Bán nón Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
18161 | Chị Hoàng | Bán gia vị Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
18162 | Chị Quí | Hòa Ninh, Long Hồ | 50,000 |
18163 | Chú Sơn | Hòa Ninh, Long Hồ | 50,000 |
18164 | Chị Phụng | Tân Ngãi | 50,000 |
18165 | Cô Lựu | An Bình | 50,000 |
18166 | Chị Huệ ( bán sữa đậu nành) | Phà An Bình | 50,000 |
18167 | Bạn xem đài | Khu nhà ở Hoàn Hảo | 400,000 |
18168 | Giáo viên hưu | Khóm Nguyễn Thái Học, P1, TPVL | 200,000 |
18169 | Bạn xem đài | P2, Tp Vĩnh Long | 300,000 |
18170 | Sư cô cùng phật tử tịnh xá Ngọc An | Long Mỹ, Mang Thít | 750,000 |
18171 | Ngụy Thế Vinh, Ngụy Diệu Quang | P4, Tp Vĩnh Long | 600,000 |
18172 | Cô Huệ Thiện | P3, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
18173 | Bạn xem đài | Tp Vĩnh Long | 200,000 |
18173a | Kim Thư | Trạm y tế Nhơn Phú | 200,000 |
18174 | Lê Thanh | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
18174a | Nhóm Thiện Nguyện Phước Hậu | Long Hồ | 1,000,000 |
18175 | Thiện Hạnh, Thiện Hiếu | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
18176 | Diệu Chánh, Diệu Thanh | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
18177 | Thiện Thuận, Thiện Phước | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
18178 | Nhật Minh, Ngân Nguyên | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
18179 | Minh Khuê, Minh Quân | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
18180 | Đoàn Văn Năng | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
18181 | Ngọc Sương, Bé Phương | KDC Phước Kiểng A, Nhà Bè,RP HCM | 100,000 |
18182 | Anh Chí | An Hữu, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
18183 | Cô Hồng Ngọc | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
18184 | Anh Thiện Đức | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
18185 | Gia đình Anh Hải (phật tử Minh Sơn) | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
18186 | Cô Sáu Phụng | TPHCM | 100,000 |
18187 | Chị Ba Trúc | USA | 100,000 |
18188 | Anh Năm Thâm | Chợ An Hữu, Cái Bè | 100,000 |
18189 | anh Nguyên Võ | USA | 100,000 |
18190 | Phạm Văn Nghi | Long Phước, Long Hồ | 50,000 |
18191 | Anh chị Thảo Mai | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 250,000 |
18192 | Yến Ngọc | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 100,000 |
18193 | Đoàn Thị Thu Hà | Hòa Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
18194 | Cô Hồng | Sóc Trăng | 200,000 |
18195 | Lò nem Sáu Xệ Con | Tân Hạnh,Long Hồ | 400,000 |
18196 | Cô Ba | Chợ Cua, P4, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
18197 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | Khóm 6, TT Long Hồ | 1,000,000 |
18198 | Nguyễn Hoàng Cẩm Tú | P1, TPVL | 100,000 |
18199 | Lý Cẩm Nguyệt | P1, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
18200 | Thanh Liêm, Linna, Yến | Hà Lan | 100,000 |
18201 | Nội thất Nguyễn Vịnh | P4, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
18202 | Cô Nga | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
18203 | Thanh Phong, Tường Vân | Tiệm xe đạp Phước Ân, P1, Tp VL | 100,000 |
18204 | Cô Nga | CLB Yoga P1, TPVL | 50,000 |
18205 | Cô Mai ( nghỉ hưu) | P1, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
18206 | Chí Huệ, Ngọc Huệ | Áo cưới Hồng Cúc, P2, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
18207 | Tư Tiên | Thanh Đức, Long Hồ | 100,000 |
18208 | Tiệm hột Vạn Hưng | Vũng Liêm | 100,000 |
18209 | Bà Tư | Phật tử chùa Kỳ Viên | 50,000 |
18210 | Tập thể Cali | 100,000 | |
18211 | Chị Hằng | Chợ Cua, P4, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
18212 | Trương Thị Tiểu Vi | TX Bình Minh | 50,000 |
18213 | Tuyết Oanh, Thiên Nga | Long Xuyên, An Giang | 100,000 |
18214 | Ban trị sự Thành Đông | Bình Tân | 100,000 |
18215 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | TPHCM | 200,000 |
18216 | Hồ Thanh Quang | Bình Phước, Mang Thít | 50,000 |
18217 | Hồ Văn Tám | Bình Phước, Mang Thít | 50,000 |
18218 | Phật tử chùa Phước Sơn | Tường Lộc, Tam Bình | 200,000 |
18219 | Gia đình Thầy Hiếu | TT Tam Bình | 200,000 |
18220 | Ông bà Dân Nam | TT Tam Bình | 100,000 |
18221 | Trịnh, Kim, Thuấn | TT Tam Bình | 100,000 |
18222 | Cơ sở in Lê Phi | TT Tam Bình | 100,000 |
18223 | Nguyễn Thái Ngọc Muội | TT Tam Bình | 100,000 |
18224 | Trần Chí Hùng | Loan Mỹ, Tam Bình | 250,000 |
18225 | Sáu Vinh, Bảy Tỷ | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
18226 | Bé + Nguyên | Bán thịt bò Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
18227 | Trường, Phượng | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
18228 | VLXD Út Hóa | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 50,000 |
18229 | Diệp Ngọc Tú | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
18230 | Học, Bé Bảy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
18231 | An, Gọn | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
18232 | Hội từ Thiện | Hiếu Tín, Vũng Liêm | 100,000 |
18233 | Phân bón Ba Bê | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 500,000 |
18234 | Bé Chính, Bạch Phượng, Thanh Liêm | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
18235 | Lê Thị Yến Nhi | Xuân Hiệp, Trà Ôn | 50,000 |
18236 | Thượng tọa Thích Phước Hùng | Chùa Phước Linh, Ba Kè, Tam Bình | 100,000 |
18237 | Thượng tọa Thích Phước Hạnh | Trụ trì chùa Phật ngọc Xá Lợi Vĩnh Long | 100,000 |
18238 | Ông Nguyễn Thành Hổ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18239 | Ông bà Quá có Trần Văn Phước,Bùi Thị Dung | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18240 | VLXD Quốc Hội | Hòa Lộc, Tam Bình | 50,000 |
18241 | Ông Trần Văn Bảy (bí thư) | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
18242 | Bà Trần Thanh Xuân | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
18243 | Nguyễn Thiện Phương | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
18244 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | TT Tam Bình | 50,000 |
18245 | Phật tử Diệu Quí | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
18246 | Sư cô Như Hòa | Chùa Bảo Nguyên, Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
18247 | Bà Diệu Đức | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18248 | Dì Hai Thành | Long Phú, Tam Bình | 100,000 |
18249 | Bà Nguyễn Thị Lùng | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
18250 | Cô Thủy | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
18251 | Nhà may Cẩm | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
18252 | Chú Hiền Lương | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
18253 | Bé Xuân Mai | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
18254 | Ông Hà Văn Rồng, bà Lê Thị Tiếng | P1, TPVL | 50,000 |
18255 | Cửa hàng đồ sắt Dũng Nga | TT Tam Bình | 100,000 |
18256 | Nhà hảo tâm | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
18257 | Chú Nhiệm | Tam Bình | 50,000 |
18258 | Ngô Thị Tuyết (bán cá) | TT Tam Bình | 50,000 |
18259 | ĐTDĐ Thanh Nga | TT Tam Bình | 100,000 |
18260 | Bùi Thành Nam | Nhơn Bình, Trà Ôn | 200,000 |
18261 | Thi, Tiến | TT Tam Bình | 100,000 |
18262 | Phú Khang, Bảo Ngọc | Nhơn Phú, Mang Thít | 200,000 |
18263 | Cô Mai | Chợ Nhơn Phú, Mang Thít | 50,000 |
18264 | Nguyễn Thị Diễm Phương | TT Tam Bình | 50,000 |
18265 | Cô Tú | Hựu Thành, Trà Ôn | 50,000 |
18266 | Cô Thu (bán thịt heo) | Chợ Vĩnh Xuân, Trà Ôn | 50,000 |
18267 | Nguyễn Phước Thọ | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
18268 | Nguyễn Thị Nô | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
18269 | Nguyễn Khoa Trường | Chợ Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
18270 | Bà Lương Thị Ba | Đông Bình, Bình Minh | 100,000 |
18271 | Phạm Thị Xuân | Mỹ Thạnh Trung, Tam Bình | 200,000 |
18272 | Bé Nga | TPVL | 100,000 |
18273 | hợp tác xã xe khách vĩnh long | TPVL | 400,000 |
18274 | Út Ngọng bán vé số | TT Tam Bình | 100,000 |
18275 | Thánh thất cao đài vĩnh xuân | Trà Ôn | 200,000 |
18276 | Nguyễn Thị Yến Tuyết | Trà Côn | 50,000 |
18277 | Diệu Dung | Hựu Thành, Trà Ôn | 20,000 |
18278 | Thầy giáo Đèo | Trường Tiểu học Mỹ Thạnh Trung A | 50,000 |
18279 | Cô Hạnh | Xăng dầu Nhơn Bình, Trà Ôn | 100,000 |
18280 | Nguyễn Thị Thiêu | Đài Loan | 50,000 |
18281 | Tiệm sắt Kim Quang | TT Tam Bình | 100,000 |
18282 | Sạo quần áo Cô Hai | TT Tam Bình | 100,000 |
18283 | Cửa hàng bách hóa Cô Nga | TT Tam Bình | 50,000 |
18284 | Cửa hàng bách hóa Cô Tuyết | TT Tam Bình | 50,000 |
18285 | Bé Như Ý | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm | 20,000 |
18286 | Gạch vỉa hè Liên Hoàng | Trung Thành Tây, Vũng Liêm | 100,000 |
18287 | Trần Quang Minh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18288 | Nguyễn Quốc Thanh | Tường Lộc, Tam Bình | 100,000 |
18289 | Thầy giáo Tâm | TT Tam Bình | 100,000 |
18290 | Tám Bon | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
18291 | Đoàn Trường Duy | Hòa Thạnh, Tam Bình | 100,000 |
18292 | Phan Tử Công Trần Ngọc Dung |
Số 3, Cao Bá Quát, TP Nha Trang | 500,000 |
18293 | Bà Lâm Thị Xuyến | Gò Vấp, TP HCM | 700,000 |
18294 | Ông Ba, bà Trâm | TT Long Hồ | 40,000 |
18295 | Nhà hảo tâm | TT Tam Bình | 100,000 |
18296 | Võ Thị Tạo | TT Tam Bình | 100,000 |
18297 | THùng ĐCNĐ ngả 4 | Gò Tranh, Vĩnh Xuân | 100,000 |
18298 | Lê Nhung | TPHCM | 250,000 |
18299 | Ông Trương Văn Bé Trương | Tân An Luông, Vũng Liêm | 100,000 |
18300 | Anh Trương Phi Hảo | P9, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
18301 | Cô Ánh Hồng | Mỹ Đức Tây, Cái Bè | 100,000 |
18302 | Anh Tư Kiệp | Mỹ Đức Tây, Cái Bè | 100,000 |
18303 | Minh Nhật | Mỹ Đức Tây, Cái Bè | 100,000 |
18304 | Thùy Mẫn | Mỹ Đức Tây, Cái Bè | 100,000 |
18305 | Huỳnh Thị Cúc | Mỹ Đức Tây, Cái Bè | 100,000 |
18306 | Anh Thái | Mỹ Đức Tây, Cái Bè | 100,000 |
18307 | Chị Ngân | Mỹ Đức Tây, Cái Bè | 50,000 |
18308 | Công ty TNHH Vinh Hưng | Mỹ Đức Tây, Cái Bè | 200,000 |
18309 | VLXD Huy Danh | Mỹ Đức Tây, Cái Bè | 200,000 |
18310 | An Cát | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 20,000 |
18311 | An Thủy | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 20,000 |
18312 | Năng Độ | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 20,000 |
18313 | Nguyễn Thị Năm | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 20,000 |
18314 | Trần Văn An | An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
18315 | Vựa trái cây Tú Phương | Mỹ Lương, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
18316 | Diệu Thanh | Mỹ Lợi A, Cái Bè, Tiền Giang | 20,000 |
18317 | Nguyễn Ngọc Kiều Anh | Đồng Tháp | 50,000 |
18318 | Café Hoàng Vũ | Quốc lộ 1A, An Thái Đông, Cái Bè, Tiền Giang | 50,000 |
18319 | Hai cháu Bin, Bo | Mỹ Đức Tây, Cái Bè, Tiền Giang | 100,000 |
18320 | Tiệm đồng hồ Quảng Phát | P1, TPVL | 100,000 |
18321 | Vân Anh | Long Hồ | 100,000 |
18322 | Ông Nguyễn Văn Tiến | Khóm 1, TT Vũng Liêm | 100,000 |
18323 | Quầy sách Hồng Nhi | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 200,000 |
18324 | ĐTDĐ Minh Hiếu | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
18325 | Shop quần áo Cô Hoa | chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
18326 | Văn Vĩnh Phúc | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
18327 | Quán café Bảy Tỉ | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
18328 | Quán bún bò huế Mỹ Mỹ | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
18329 | Bé Phạm Hữu Huân | Trường Nguyễn Văn Thời | 50,000 |
18330 | Bánh kem Thảo An | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
18331 | Mai Hữu Phát, Mai Lê Kim Ngân | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 100,000 |
18332 | Trạm y tế | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 50,000 |
18333 | Trạm y tế | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18334 | Thanh Diễm, Diễm Nhi | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18335 | Huỳnh Xuân Vân | Cannada | 50,000 |
18336 | Tiệm buôn Giang Ký (Mười Tua) | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
18337 | Lê Thị Ngọc Loan | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18338 | Lê Dặng Trung Nghĩa | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 100,000 |
18339 | Cô Hà | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18340 | Trương Văn Bình | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18341 | Trương Bảo Đức | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18342 | Phạm Văn Ly | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18343 | Phạm Thị Thu Thủy | Cái Trôm, Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18344 | Huỳnh Thị ThúyVi | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18345 | Trần Kim Ngân | Rạch Đôi | 50,000 |
18346 | Nguyễn Thị Thảo | Giáo viên trường Tiểu học Long An A | 50,000 |
18347 | Phạm Minh Triều | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18348 | Lê Văn Hải Em | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18349 | Nguyễn Thị Kiều | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18350 | Nguyễn Văn Gương | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18351 | Nguyễn Thị Hồng Lệ | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18352 | Đặng Thúy Loan | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18353 | Đặng Văn Hồng | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18354 | Chị Ba Nghĩa | Ngãi 3, Chợ Cái Nhum, Mang Thít | 100,000 |
18355 | Phạm Văn Hồng | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18356 | Nguyễn Thanh Phúc | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18357 | Phạm Thị Đê | Tân Quới Trung, Vũng Liêm | 50,000 |
18358 | Ông Nguyễn Văn Danh | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
18359 | Võ Hữu Đức | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
18360 | Huỳnh Thị Thắm | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
18361 | Cô Tuyết | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
18362 | Huỳnh Thị Phượng | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
18363 | Huỳnh Thị Bích Hạnh | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
18364 | Huỳnh Thị Bích Liễu | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
18365 | Huỳnh Văn Bi | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
18366 | Huỳnh Văn Yến Nhi | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
18367 | Ngô Thị Rãnh | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
18368 | Nguyễn Thị Hưng | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
18369 | Chú Năm Tồn | Thanh Đức, Long Hồ | 50,000 |
18370 | Thím Tư Oanh | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
18371 | Phật tử Diệu Hương | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
18372 | Cô Vân | TT Vũng Liêm | 50,000 |
18373 | Bạn xem đài | Trung Thành Tây, Vũng Liêm | 100,000 |
18374 | Nguyễn Văn Nha | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
18375 | Chị Phụng | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 50,000 |
18376 | Anh Hai Sơn | Trung Hiếu, Vũng Liêm | 100,000 |
18377 | Đại lý thuốc tây Hải | Chợ Quới An, Vũng Liêm | 150,000 |
18378 | Bà Nguyên Thị Năm | Hiếu Phụng, Vũng Liêm | 200,000 |
18379 | Nguyễn Hoàng Oanh | Giáo viên trường Tiểu học Long An A | 50,000 |
18380 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | Giáo viên trường Tiểu học Long An A | 200,000 |
18381 | Phạm Minh Tơ | Giáo viên trường Tiểu học Long An A | 50,000 |
18382 | Phạm Thanh Xuân | Giáo viên trường Tiểu học Long An A | 50,000 |
18383 | Nguyễn Thị Thúy Uyển | Giáo viên trường Tiểu học Long An A | 100,000 |
18384 | Nguyễn Thị Thảo | Giáo viên trường hưu Tiểu học Long An A | 100,000 |
18385 | Cô Dương Thị Phụng | Giáo viên trường Tiểu học Long An A | 50,000 |
18386 | Cô Phạm Thị Xuyến | Giáo viên trường Tiểu học Long An A | 50,000 |
18387 | Ông Trần Minh Nhuệ | Giáo viên hưu Trường tiểu học Long An A, Long Hồ | 100,000 |
18388 | Cô Nguyễn Thị Hoàng Yến | Giáo viên Trường THCS Long An , Long Hồ | 100,000 |
18389 | Cô Nguyễn Thị Ngọc Linh | Giáo viên Trường tiểu học Phước Hậu A, Long Hồ | 50,000 |
18390 | Cô Trần Thị Kim Thái | Giáo viên hưu Trường tiểu học Long An A, Long Hồ | 200,000 |
18391 | Ông Nguyễn Văn Quang | Long Hiệp, Long An , Long Hồ | 100,000 |
18392 | Nguyễn Hoàng Thiên Lan | Giáo viên PTTH Phạm Hùng, Long Hồ | 100,000 |
18393 | Bé Thái Vinh, Thiện Nhân | Công ty Long Vinh, TPVL | 50,000 |
18394 | Cô Nguyễn Thị Diệu Ngọc | Hậu Thành, Long An, Long Hồ | 50,000 |
18395 | Cửa hàng điện Vĩnh Hồ | Khóm 1, TT Long Hồ | 400,000 |
18396 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Giáo viên Trường THCS Long An , Long Hồ | 100,000 |
18397 | Nguyễn Thị Cẩm Bình | Giáo viên Trường Tiểu học Long An , Long Hồ | 100,000 |
18398 | Đoàn Thị Khánh Vân | Giáo viên Trường Tiểu học Long An A, Long Hồ | 100,000 |
18399 | Lương Văn Mười | Giáo viên Trường tiểu học Long An A, Long Hồ | 50,000 |
18400 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | Trường mần non Hòa Phú | 50,000 |
18401 | Nguyễn Thành Tâm | Long An, Long Hồ | 100,000 |
18402 | ĐTDĐ Anh Kiệt | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18403 | Đại lý vé số Mười Hiệp | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18404 | Tiệm uốn tóc Phương Quyên | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18405 | Tiệm Thanh Hồng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18406 | Tiệm vàng Thúy Hằng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18407 | Cô Hà (bán gạo)\ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18408 | Cô Thủy TAGS | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18409 | Cửa hàng thú y Mạnh Kha | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18410 | Huỳnh Hồng Vy | Rạch Giá, Kiên Giang | 50,000 |
18411 | Trần Thị Bích Đào | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
18412 | Nguyễn Thị Mỹ Thanh | USA | 50,000 |
18413 | Hiếu (trồng răng) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18414 | Tiệm cầm đồ Khải | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18415 | Cô Yến (bán khô) | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18416 | Phật tử Phước Thịnh | Tân An Luông, Vũng Liêm | 20,000 |
18417 | Dương Xuân Hoàng | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18418 | Đỗ Ý Ly | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18419 | Thuốc tây Minh Thúy | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18420 | Phạm Kim Mỹ | Tân An Luông, Vũng Liêm | 50,000 |
18421 | Nguyễn Thị Bé Năm | Tân An Luông, Vũng Liêm | 20,000 |
18422 | Cô Nga | Long Hiệp, Long An , Long Hồ | 50,000 |
18423 | Lê Thị Huế | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
18424 | Phạm Minh Hồng, Phạm Thị Bé | TT Vũng liêm | 100,000 |
18425 | Thú y Hoàng Vũ | TT Vũng liêm | 200,000 |
18426 | Văn Thố | TT Vũng liêm | 50,000 |
18427 | Chín Hồng | TT Vũng liêm | 100,000 |
18428 | Uốn tóc Minh Nguyệt | TT Vũng liêm | 20,000 |
18429 | Nhà sách Hồng Nhan | TT Vũng liêm | 50,000 |
18430 | Lê Thị Kim Hương | TT Vũng Liêm | 50,000 |
18431 | Mỹ Phẩm Hằng | TT Vũng Liêm | 50,000 |
18432 | Quyên, Mai, Duyên, Cúc, Vân Anh | TT Vũng Liêm | 130,000 |
18433 | Photo Ngọc Châu | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
18434 | Yến Ngọc | Chợ Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
18435 | Nhà thuốc bắc Vạn Sanh Hòa | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
18436 | Bé Bi | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
18437 | Đăng Khoa, Lan Thanh | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 40,000 |
18438 | Bé Đình Quân, Gia Hân | TPHCM | 100,000 |
18439 | Phan Thị Lanh | Trung Hiệp, Vũng Liêm | 50,000 |
18440 | Tạ Thị Diệp | Trung Thành Tây, Vũng Liêm | 50,000 |
18441 | Dương Chí Quốc | Trà Vinh | 50,000 |
18442 | Bé Khắc Long | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
18443 | Đặng Vũ Lâm | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 50,000 |
18444 | Đặng Xuân Mai | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 30,000 |
18445 | Nguyễn Quốc Dũng | Trung Ngãi, Vũng Liêm | 20,000 |
18446 | Phật tử Chùa Hội An | TT Vũng liêm | 50,000 |
18447 | Huỳnh Anh Thư, Nguyễn Anh Duy | Tiệm thuốc tây Bảy Do, TT Vũng Liêm | 100,000 |
18448 | Phật tử Chùa Hội An | TT Vũng liêm | 50,000 |
18449 | Phật tử chùa Phước Thọ | TT Vũng liêm | 20,000 |
18450 | VTNN Nam Ký | TT Vũng liêm | 100,000 |
18451 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Chánh An, Mang Thít | 200,000 |
18452 | Hai Cháu Hữu Tài, Thanh Xuân | Chánh An, Mang Thít | 200,000 |
18453 | Giác Hạnh | Phật tử chùa Giác Thiên | 50,000 |
18454 | Thiên Bình | Phật tử chùa Giác Thiên | 150,000 |
18455 | Bạn xem đài | 373,000 | |
18456 | Ngọc Duyên | TT Long Hồ | 250,000 |
18457 | Giàu, Kha, Khiêm | P1, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
18458 | Giàu, Kha, Khiêm | P1, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
18459 | Gia đình Chú Thạch Hoàng | P1, Tp Vĩnh Long | 200,000 |
18460 | Hoa Proconco Cần Thơ | 100,000 | |
18461 | Nguyen van Quan | 100,000 | |
18462 | Trinh Nguyen Thi Bang | TP Cần Thơ | 100,000 |
18463 | Nguyen Thi Thuy Vy | 100,000 | |
18464 | Tran Ngoc Phuong | 200,000 | |
18465 | Bạn xem đài | 500,000 | |
18466 | Bạn xem đài | 100,000 | |
18467 | Bạn xem đài | 200,000 | |
18468 | Bạn xem đài | 100,000 | |
18469 | Nguyen Van Khoe | 1,000,000 | |
18470 | Huynh Cong Dinh | 100,000 | |
18471 | Bạn xem đài | 100,000 | |
18472 | Ngo Ngoc Anh | 100,000 | |
18473 | Ngo Ngoc Anh | 100,000 | |
18474 | 29 Nhà hảo tâm | Long Mỹ, Mang Thít | 500,000 |
18475 | Bạn xem đài | Chợ Tân Thanh | 200,000 |
18476 | Chị Nữ | Trần Phú, P4, TPVL | 100,000 |
18477 | Chú Trương Hữu Trí | Trần Phú, P4, TPVL | 100,000 |
18478 | Nguyễn Văn Điền | 2,200,000 | |
18479 | Nguyen Thi Tuyet Lan | 100,000 | |
18480 | Anh Tuấn, Việt Cường | Trà Ôn | 400,000 |
18481 | Nguyen Thi Nhu Quynh | 100,000 | |
18482 | Ta Huu Binh | 500,000 | |
18483 | DNTN TM Thanh Bình | 170 Nguyễn Huệ, P8, TPVL | 200,000 |
18484 | Tập thể CB – CNV | Đài PT – THVL | 1,000,000 |
18485 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 54/13D Mậu Thân, P3, TPVL | 100,000 |
18486 | Khả Vy | P1, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
18487 | Bảo Ngọc, Thanh | P4, Tp Vĩnh Long | 50,000 |
18488 | Ông Bà Năm Xây, Yến Trâm | Chợ Vĩnh Long | 50,000 |
18489 | Bà Phạm Thị Ngân | Đồng Phú, Long Hồ | 2,000,000 |
18490 | Chị Minh Thư | Đài PT – THVL | 100,000 |
18491 | Ông Lê Văn Thưởng | Châu Thành, Đồng Tháp | 50,000 |
18492 | Chị Thủy | Pt Chùa Tây Trước | 50,000 |
18493 | Thùng từ thiện ủng hộ nhân vật chương trình ĐCNĐ | Đặt tại cửa hàng Vinaphone Vĩnh Long, Trưng Nư Vương, p1, TPVL | 700,000 |
18494 | Thùng từ thiện ủng hộ nhân vật chương trình ĐCNĐ | Đặt tại cửa hàng Mobifone Vĩnh Long, 150 Nguyễn Huệ, P2, TPVL | 1,300,000 |
18495 | Bạch Lan ( Hồng Đại Lợi) | P3, Tp Vĩnh Long | 100,000 |
18496 | Cô Bích Vân | Đài PT – THVL | 200,000 |
18497 | Cô Nguyễn Thị Yến | TPHCM | 100,000 |
18498 | Ông Trần Văn Bảy (bí thư) | Tam Bình | 50,000 |
18499 | Bà Trần Thanh Xuân | Hòa Thạnh, Tam Bình | 50,000 |
18500 | Thượng tọa thích Phước Hạnh | Trụ trì chùa Phật ngọc Xá Lợi Vĩnh Long | 100,000 |
18501 | Anh Trung | 44 Lê Văn Tám, P1, TPVL | 50,000 |
18502 | Bà Lê Thu Thủy | TT Tam Bình | 500,000 |
18503 | Bà Lê Thu Thủy | TT Tam Bình | 6,000,000 |
18504 | La Hoàn Cầu | Khu I, TT Trà Ôn | 2,400,000 |
18505 | Dì Năm ( bán xôi) | Cầu Ông Me | 200,000 |
18506 | Trọng Tín | P4, Tp Vĩnh Long | 400,000 |
18507 | Cô Vân | Bình Tân | 100,000 |
18508 | Gia đình Bà Nguyễn Thị sa | Châu Thành, Đồng Tháp | 500,000 |